This bingo card has a free space and 27 words: Chìa khóa, Cái cưa, Lọ mực, Nút áo, Ly tách, Cái thang, Cái đinh, Bình sữa, Kính mát, Diêm quẹt, Đèn điện, Cái lược, Còi huýt, Cái yếm, Họa sĩ, Cảnh sát, Thợ chụp hình, Thợ mộc, Mũi tên, Túp lều, Cục gạch, Nón lệch, Bảng đen, Tấm thiệp, Kính hiển vi, Thanh gươm and Cuộn chỉ.
Items and Jobs | P3-U6-What's for dinner? | con /cái | MỘT TRƯỜNG HỌC TUYỆT VỜI | VB3 Bai 7-9
Share this URL with your players:
For more control of your online game, create a clone of this card first.
Learn how to conduct a bingo game.
With players vying for a you'll have to call about __ items before someone wins. There's a __% chance that a lucky player would win after calling __ items.
Tip: If you want your game to last longer (on average), add more unique words/images to it.