This bingo card has 18 words: Xem tivi, Đọc sách, Chơi thể thao, Đi học, Đi làm, Chơi bóng đá, Về nhà, Học bài, Học Tiếng Việt, Thức dậy, Ăn sáng, Đi tắm, Đi ngủ, Đi siêu thị, Uống cà phê, Đọc báo, Ăn tối and Nghe nhạc.
Ôn Từ Vựng Bài 4 - 8 2 of 3 | Tết 2023 | Tìm người có con như sau | Vietnamese Bingo | I Do It Solo Bingo
Share this URL with your players:
For more control of your online game, create a clone of this card first.
Learn how to conduct a bingo game.
With players vying for a you'll have to call about __ items before someone wins. There's a __% chance that a lucky player would win after calling __ items.
Tip: If you want your game to last longer (on average), add more unique words/images to it.