góiquàbạccắcnhàthờbácchúbácnhứcđầumanggiàybịnấccontắc kèhọcbàithưlêndốclựccáiquạttàntậtmặcáocụcđácáivợtconchóốcsênconngựachimhótcahátkhúcgỗmặttrờicáilắccộtcờcáithớttráiớtconrếtbịtmắtrốtchúctếtcâytrúclaumặtbàiháthếtphimhớttócconcóchoacúctráiquítbánhtétnghẹtmũitráiđấtbậcthangconmựcthắcmắcthịtheolahéthọcbàixúccátconlạc đàcáighếxôigấcmáybayxảrácgióthổicáigiỏsứckhỏebộtmậtongtráimíthoacúcngủgụcquétnhàmáygiặtmệtmỏigiólốcđộigốccâynhảynhótlọmựcconsócthứcdậyđọcbáogốccâyáolótvấtvảthơmphứcgóiquàbạccắcnhàthờbácchúbácnhứcđầumanggiàybịnấccontắc kèhọcbàithưlêndốclựccáiquạttàntậtmặcáocụcđácáivợtconchóốcsênconngựachimhótcahátkhúcgỗmặttrờicáilắccộtcờcáithớttráiớtconrếtbịtmắtrốtchúctếtcâytrúclaumặtbàiháthếtphimhớttócconcóchoacúctráiquítbánhtétnghẹtmũitráiđấtbậcthangconmựcthắcmắcthịtheolahéthọcbàixúccátconlạc đàcáighếxôigấcmáybayxảrácgióthổicáigiỏsứckhỏebộtmậtongtráimíthoacúcngủgụcquétnhàmáygiặtmệtmỏigiólốcđộigốccâynhảynhótlọmựcconsócthứcdậyđọcbáogốccâyáolótvấtvảthơmphức

- Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
G
2
G
3
G
4
B
5
B
6
G
7
I
8
B
9
B
10
G
11
O
12
I
13
N
14
O
15
O
16
B
17
N
18
O
19
G
20
I
21
O
22
B
23
O
24
N
25
O
26
N
27
B
28
O
29
B
30
O
31
N
32
B
33
N
34
G
35
O
36
O
37
N
38
G
39
I
40
N
41
G
42
I
43
I
44
O
45
B
46
N
47
B
48
N
49
I
50
I
51
N
52
B
53
G
54
B
55
I
56
G
57
G
58
O
59
N
60
B
61
O
62
G
63
G
64
N
65
I
66
O
67
I
68
I
69
I
70
I
71
B
72
G
73
I
74
N
75
I
76
G
77
B
78
O
79
N
  1. G-gói quà
  2. G-bạc cắc
  3. G-nhà thờ
  4. B-bác sĩ
  5. B-chú bác
  6. G-nhức đầu
  7. I-mang giày
  8. B-bị nấc
  9. B-con tắc kè
  10. G-học bài
  11. O-lá thư
  12. I-lên dốc
  13. N-lực sĩ
  14. O-cái quạt
  15. O-tàn tật
  16. B-mặc áo
  17. N-cục đá
  18. O-cái vợt
  19. G-con chó
  20. I-ốc sên
  21. O-con ngựa
  22. B-chim hót
  23. O-ca hát
  24. N-khúc gỗ
  25. O-mặt trời
  26. N-cái lắc
  27. B-cột cờ
  28. O-cái thớt
  29. B-trái ớt
  30. O-con rết
  31. N-bịt mắt
  32. B-cà rốt
  33. N-chúc tết
  34. G-cây trúc
  35. O-lau mặt
  36. O-bài hát
  37. N-hết phim
  38. G-hớt tóc
  39. I-con cóc
  40. N-hoa cúc
  41. G-trái quít
  42. I-bánh tét
  43. I-nghẹt mũi
  44. O-trái đất
  45. B-bậc thang
  46. N-con mực
  47. B-thắc mắc
  48. N-thịt heo
  49. I-la hét
  50. I-học bài
  51. N-xúc cát
  52. B-con lạc đà
  53. G-cái ghế
  54. B-xôi gấc
  55. I-máy bay
  56. G-xả rác
  57. G-gió thổi
  58. O-cái giỏ
  59. N-sức khỏe
  60. B-bột mì
  61. O-mật ong
  62. G-trái mít
  63. G-hoa cúc
  64. N-ngủ gục
  65. I-quét nhà
  66. O-máy giặt
  67. I-mệt mỏi
  68. I-gió lốc
  69. I-đội mũ
  70. I-gốc cây
  71. B-nhảy nhót
  72. G-lọ mực
  73. I-con sóc
  74. N-thức dậy
  75. I-đọc báo
  76. G-gốc cây
  77. B-áo lót
  78. O-vất vả
  79. N-thơm phức