độisứckhỏengủgụcconcócốcsênthịtheotàntậtlahétvấtvả1cáighếconrếtgiólốcchúctếtgóiquàxúccátlựcchúbáchọcbàiconngựakhúcgỗtráiớtbịnấctráiquítnhàthờconmựchọcbàigióthổiconsóc5laumặtnghẹtmũichimhótcáigiỏthưthắcmắcđọcbáomáybayhớttócbàihátmậtongmáygiặtconchóhoacúcnhảynhót8câytrúcbạccắcbộtcộtcờlêndốcthứcdậynhứcđầumanggiàymệtmỏihếtphimcụcđárốtxôigấcconthỏtráiđấtmặttrờiquétnhàlọmựccahátconlạc đàgốccâygốccâycáiquạtbịtmắtcáivợtxảráctráimítcontắc kècáithớtbậcthangthơmphứcmặcáobácđộisứckhỏengủgụcconcócốcsênthịtheotàntậtlahétvấtvả1cáighếconrếtgiólốcchúctếtgóiquàxúccátlựcchúbáchọcbàiconngựakhúcgỗtráiớtbịnấctráiquítnhàthờconmựchọcbàigióthổiconsóc5laumặtnghẹtmũichimhótcáigiỏthưthắcmắcđọcbáomáybayhớttócbàihátmậtongmáygiặtconchóhoacúcnhảynhót8câytrúcbạccắcbộtcộtcờlêndốcthứcdậynhứcđầumanggiàymệtmỏihếtphimcụcđárốtxôigấcconthỏtráiđấtmặttrờiquétnhàlọmựccahátconlạc đàgốccâygốccâycáiquạtbịtmắtcáivợtxảráctráimítcontắc kècáithớtbậcthangthơmphứcmặcáobác

MARIA GORETTI - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
.
2
.
3
6
4
.
5
.
6
7
7
7
8
.
9
6
10
6
11
6
12
6
13
.
14
.
15
6
16
6
17
6
18
.
19
7
20
.
21
7
22
7
23
7
24
7
25
6
26
6
27
7
28
.
29
7
30
.
31
.
32
6
33
.
34
.
35
7
36
7
37
6
38
6
39
7
40
6
41
7
42
7
43
6
44
7
45
6
46
7
47
6
48
.
49
6
50
7
51
7
52
7
53
6
54
7
55
6
56
7
57
.
58
6
59
6
60
.
61
.
62
6
63
.
64
.
65
7
66
7
67
6
68
6
69
.
70
.
71
7
72
.
73
7
74
.
75
.
76
.
77
7
78
6
79
6
  1. .-đội mũ
  2. .-sức khỏe
  3. 6-ngủ gục
  4. .-con cóc
  5. .-ốc sên
  6. 7-thịt heo
  7. 7-tàn tật
  8. .-la hét
  9. 6-vất vả
  10. 6-1
  11. 6-cái ghế
  12. 6-con rết
  13. .-gió lốc
  14. .-chúc tết
  15. 6-gói quà
  16. 6-xúc cát
  17. 6-lực sĩ
  18. .-chú bác
  19. 7-học bài
  20. .-con ngựa
  21. 7-khúc gỗ
  22. 7-trái ớt
  23. 7-bị nấc
  24. 7-trái quít
  25. 6-nhà thờ
  26. 6-con mực
  27. 7-học bài
  28. .-gió thổi
  29. 7-con sóc
  30. .-5
  31. .-lau mặt
  32. 6-nghẹt mũi
  33. .-chim hót
  34. .-cái giỏ
  35. 7-lá thư
  36. 7-thắc mắc
  37. 6-đọc báo
  38. 6-máy bay
  39. 7-hớt tóc
  40. 6-bài hát
  41. 7-mật ong
  42. 7-máy giặt
  43. 6-con chó
  44. 7-hoa cúc
  45. 6-nhảy nhót
  46. 7-8
  47. 6-cây trúc
  48. .-bạc cắc
  49. 6-bột mì
  50. 7-cột cờ
  51. 7-lên dốc
  52. 7-thức dậy
  53. 6-nhức đầu
  54. 7-mang giày
  55. 6-mệt mỏi
  56. 7-hết phim
  57. .-cục đá
  58. 6-cà rốt
  59. 6-xôi gấc
  60. .-con thỏ
  61. .-trái đất
  62. 6-mặt trời
  63. .-quét nhà
  64. .-lọ mực
  65. 7-ca hát
  66. 7-con lạc đà
  67. 6-gốc cây
  68. 6-gốc cây
  69. .-cái quạt
  70. .-bịt mắt
  71. 7-cái vợt
  72. .-xả rác
  73. 7-trái mít
  74. .-con tắc kè
  75. .-cái thớt
  76. .-bậc thang
  77. 7-thơm phức
  78. 6-mặc áo
  79. 6-bác sĩ