cahátchúbáctráiđấthớttóccộtcờlựckhúcgỗtráimíthọcbàimáygiặtbạccắcxảrácconsócbácnhảynhótvấtvảbịtmắtbậcthangcontắc kèconmựcgốccâycáigiỏchúctếtxôigấctráiquítcáiquạtthịtheoconlạc đàthơmphứclêndốc9cáighếhoacúc7đọcbáoconngựachimhótxúccát345concócgióthổiconrếtthứcdậymáybaynhứcđầuconchómanggiàyquétnhàthắcmắcđộimệtmỏithư62ốcsêncâytrúcmặttrờihọcbài2mậtong10laumặtgiólốcconthỏnghẹtmũi1nhàthờcụcđásứckhỏetráiớtmặcáobịnấccáivợt8rốtlọmựcbàihátcahátchúbáctráiđấthớttóccộtcờlựckhúcgỗtráimíthọcbàimáygiặtbạccắcxảrácconsócbácnhảynhótvấtvảbịtmắtbậcthangcontắc kèconmựcgốccâycáigiỏchúctếtxôigấctráiquítcáiquạtthịtheoconlạc đàthơmphứclêndốc9cáighếhoacúc7đọcbáoconngựachimhótxúccát345concócgióthổiconrếtthứcdậymáybaynhứcđầuconchómanggiàyquétnhàthắcmắcđộimệtmỏithư62ốcsêncâytrúcmặttrờihọcbài2mậtong10laumặtgiólốcconthỏnghẹtmũi1nhàthờcụcđásứckhỏetráiớtmặcáobịnấccáivợt8rốtlọmựcbàihát

MARIA GORETTI 2019 - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
7
2
0
3
7
4
0
5
0
6
.
7
.
8
0
9
6
10
7
11
0
12
0
13
6
14
0
15
0
16
7
17
.
18
0
19
0
20
.
21
6
22
7
23
.
24
0
25
0
26
7
27
.
28
0
29
.
30
6
31
0
32
0
33
.
34
6
35
6
36
7
37
0
38
.
39
.
40
0
41
7
42
6
43
0
44
7
45
.
46
6
47
0
48
0
49
6
50
6
51
0
52
6
53
6
54
7
55
0
56
6
57
6
58
0
59
7
60
0
61
.
62
7
63
7
64
7
65
6
66
0
67
6
68
0
69
0
70
.
71
.
72
0
73
0
74
0
75
7
76
.
77
0
78
0
79
7
  1. 7-ca hát
  2. 0-chú bác
  3. 7-trái đất
  4. 0-hớt tóc
  5. 0-cột cờ
  6. .-lực sĩ
  7. .-khúc gỗ
  8. 0-trái mít
  9. 6-học bài
  10. 7-máy giặt
  11. 0-bạc cắc
  12. 0-xả rác
  13. 6-con sóc
  14. 0-bác sĩ
  15. 0-nhảy nhót
  16. 7-vất vả
  17. .-bịt mắt
  18. 0-bậc thang
  19. 0-con tắc kè
  20. .-con mực
  21. 6-gốc cây
  22. 7-cái giỏ
  23. .-chúc tết
  24. 0-xôi gấc
  25. 0-trái quít
  26. 7-cái quạt
  27. .-thịt heo
  28. 0-con lạc đà
  29. .-thơm phức
  30. 6-lên dốc
  31. 0-9
  32. 0-cái ghế
  33. .-hoa cúc
  34. 6-7
  35. 6-đọc báo
  36. 7-con ngựa
  37. 0-chim hót
  38. .-xúc cát
  39. .-3
  40. 0-4
  41. 7-5
  42. 6-con cóc
  43. 0-gió thổi
  44. 7-con rết
  45. .-thức dậy
  46. 6-máy bay
  47. 0-nhức đầu
  48. 0-con chó
  49. 6-mang giày
  50. 6-quét nhà
  51. 0-thắc mắc
  52. 6-đội mũ
  53. 6-mệt mỏi
  54. 7-lá thư
  55. 0-6
  56. 6-2
  57. 6-ốc sên
  58. 0-cây trúc
  59. 7-mặt trời
  60. 0-học bài
  61. .-2
  62. 7-mật ong
  63. 7-10
  64. 7-lau mặt
  65. 6-gió lốc
  66. 0-con thỏ
  67. 6-nghẹt mũi
  68. 0-1
  69. 0-nhà thờ
  70. .-cục đá
  71. .-sức khỏe
  72. 0-trái ớt
  73. 0-mặc áo
  74. 0-bị nấc
  75. 7-cái vợt
  76. .-8
  77. 0-cà rốt
  78. 0-lọ mực
  79. 7-bài hát