cắtcỏhútbụiđi vềnhàquétdọnnhàđihọcđọcemailphủibụiđổrácthứcdậythay ragiườngxemT.V.phatràcahátxúctuyếtăntrưađánhđànđi racôngviênđi ngânhàngnghỉngơitướicâyđánhrăngđingủlàmcơmtrưađi xebuýtgọt tráicâyủi (là)quầnáotắmrửađan /móc áolenđichợlái xeđi lấythưchạybộcầunguyệnđi thămbạn bèxếpquầnáolàmvườnđilàmđưacon đihọclauchùiđóncon vềtập thểdụcsửachữamặcquầnáoănsánggiặtquầnáođi tiêu/ tiểunấucơm tốilàmviệcđạp xeđạprửachéntrangđiểmăntốixỉarăngđọcbáotrảigiườngnướngbánhnghenhạclàm bàitập nhàcạorâunấuchècắtcỏhútbụiđi vềnhàquétdọnnhàđihọcđọcemailphủibụiđổrácthứcdậythay ragiườngxemT.V.phatràcahátxúctuyếtăntrưađánhđànđi racôngviênđi ngânhàngnghỉngơitướicâyđánhrăngđingủlàmcơmtrưađi xebuýtgọt tráicâyủi (là)quầnáotắmrửađan /móc áolenđichợlái xeđi lấythưchạybộcầunguyệnđi thămbạn bèxếpquầnáolàmvườnđilàmđưacon đihọclauchùiđóncon vềtập thểdụcsửachữamặcquầnáoănsánggiặtquầnáođi tiêu/ tiểunấucơm tốilàmviệcđạp xeđạprửachéntrangđiểmăntốixỉarăngđọcbáotrảigiườngnướngbánhnghenhạclàm bàitập nhàcạorâunấuchè

Công ViệcHàng Ngày - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
  1. cắt cỏ
  2. hút bụi
  3. đi về nhà
  4. quét dọn nhà
  5. đi học
  6. đọc email
  7. phủi bụi
  8. đổ rác
  9. thức dậy
  10. thay ra giường
  11. xem T.V.
  12. pha trà
  13. ca hát
  14. xúc tuyết
  15. ăn trưa
  16. đánh đàn
  17. đi ra công viên
  18. đi ngân hàng
  19. nghỉ ngơi
  20. tưới cây
  21. đánh răng
  22. đi ngủ
  23. làm cơm trưa
  24. đi xe buýt
  25. gọt trái cây
  26. ủi (là) quần áo
  27. tắm rửa
  28. đan / móc áo len
  29. đi chợ
  30. lái xe
  31. đi lấy thư
  32. chạy bộ
  33. cầu nguyện
  34. đi thăm bạn bè
  35. xếp quần áo
  36. làm vườn
  37. đi làm
  38. đưa con đi học
  39. lau chùi
  40. đón con về
  41. tập thể dục
  42. sửa chữa
  43. mặc quần áo
  44. ăn sáng
  45. giặt quần áo
  46. đi tiêu / tiểu
  47. nấu cơm tối
  48. làm việc
  49. đạp xe đạp
  50. rửa chén
  51. trang điểm
  52. ăn tối
  53. xỉa răng
  54. đọc báo
  55. trải giường
  56. nướng bánh
  57. nghe nhạc
  58. làm bài tập nhà
  59. cạo râu
  60. nấu chè