bánhchưngvuivẻLì XìCây tretrămđốtThứmườitámcaoráoáodàichúCuộiSàiGònnhỏmởmắtôngnộivânglờibún bòHuếGiaoThừanhàthờconsôngNộitấpnậpsạchsẽcâymaiNgôQuyềnmặttrăngcontàuraumuốngsuynghĩSơnTinhĐàNẵngbánhxèobánhchưngvuivẻLì XìCây tretrămđốtThứmườitámcaoráoáodàichúCuộiSàiGònnhỏmởmắtôngnộivânglờibún bòHuếGiaoThừanhàthờconsôngNộitấpnậpsạchsẽcâymaiNgôQuyềnmặttrăngcontàuraumuốngsuynghĩSơnTinhĐàNẵngbánhxèo

Bingo Tiếng Việt - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
  1. bánh chưng
  2. vui vẻ
  3. Lì Xì
  4. Cây tre trăm đốt
  5. Thứ mười tám
  6. cao ráo
  7. áo dài
  8. chú Cuội
  9. Sài Gòn
  10. nhỏ bé
  11. mở mắt
  12. ông nội
  13. vâng lời
  14. bún bò Huế
  15. Giao Thừa
  16. nhà thờ
  17. con sông
  18. Hà Nội
  19. tấp nập
  20. sạch sẽ
  21. cây mai
  22. Ngô Quyền
  23. mặt trăng
  24. con tàu
  25. rau muống
  26. suy nghĩ
  27. Sơn Tinh
  28. Đà Nẵng
  29. bánh xèo