thợđiệnngàymaikhódu họcsinhkế toántrưởngthựctậptrễđịachỉphụhuynhđâuchợđầutiên(gặp)khókhănkhócđông/đôngđúccùnglênxebàiphátbiểunghèonhàmáybaonhiêutuổiviệclàmcầnemgáiđạisứthườngxuyênthôngbáothịthựcdạonàyđếnhiệnlặplạimay/maymắnkháchsạndọn dẹpnhà cửacôngdângiống/giốngnhưngắnđilàmcảnhsátđăng kýnhậphọcĐừnggiaothôngca sĩcó lẽviphạmkháctừ sángđếnchiềuhiệnnaytrẻkhuđô thịở lạithamtánchính trịchuyếnbaysinh/sinhranhânviêntiếp thịxảyracungcấpmộtvàitrợ lýbanđầucâuhỏigiúpviệckiếntrúc sưthường/thườngthườngbuồnchánluôn/luônluôncẩnthậntròchuyệnbiếtsớmhọ tênđầy đủsauđócôngnhânnhânduynhấtbìnhthườngđănghìnhgâynạnnhânmiềnbắcthậtrời/ rờikhỏinướcngoàitainạnthủtụccon gáiđầuđộcthânđườngphốquốcnộitổngthốngđồncônganthôngtintuầntrướccăntincongáinhàănđóntiếpthểngườiđànôngđặcbiệt làđichợcó ýnghĩabữaănthợđiệnngàymaikhódu họcsinhkế toántrưởngthựctậptrễđịachỉphụhuynhđâuchợđầutiên(gặp)khókhănkhócđông/đôngđúccùnglênxebàiphátbiểunghèonhàmáybaonhiêutuổiviệclàmcầnemgáiđạisứthườngxuyênthôngbáothịthựcdạonàyđếnhiệnlặplạimay/maymắnkháchsạndọn dẹpnhà cửacôngdângiống/giốngnhưngắnđilàmcảnhsátđăng kýnhậphọcĐừnggiaothôngca sĩcó lẽviphạmkháctừ sángđếnchiềuhiệnnaytrẻkhuđô thịở lạithamtánchính trịchuyếnbaysinh/sinhranhânviêntiếp thịxảyracungcấpmộtvàitrợ lýbanđầucâuhỏigiúpviệckiếntrúc sưthường/thườngthườngbuồnchánluôn/luônluôncẩnthậntròchuyệnbiếtsớmhọ tênđầy đủsauđócôngnhânnhânduynhấtbìnhthườngđănghìnhgâynạnnhânmiềnbắcthậtrời/ rờikhỏinướcngoàitainạnthủtụccon gáiđầuđộcthânđườngphốquốcnộitổngthốngđồncônganthôngtintuầntrướccăntincongáinhàănđóntiếpthểngườiđànôngđặcbiệt làđichợcó ýnghĩabữaăn

Vocab Lesson 11-15 - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
  1. thợ điện
  2. ngày mai
  3. khó
  4. du học sinh
  5. kế toán trưởng
  6. thực tập
  7. trễ
  8. địa chỉ
  9. phụ huynh
  10. đâu
  11. chợ
  12. đầu tiên
  13. (gặp) khó khăn
  14. khóc
  15. đông/ đông đúc
  16. cùng
  17. lên xe
  18. bài phát biểu
  19. nghèo
  20. nhà máy
  21. bao nhiêu tuổi
  22. việc làm
  23. cần
  24. em gái
  25. đại sứ
  26. thường xuyên
  27. thông báo
  28. thị thực
  29. dạo này
  30. đến
  31. hiện
  32. lặp lại
  33. may/ may mắn
  34. khách sạn
  35. dọn dẹp nhà cửa
  36. công dân
  37. giống/ giống như
  38. ngắn
  39. đi làm
  40. cảnh sát
  41. đăng ký nhập học
  42. Đừng
  43. giao thông
  44. ca sĩ
  45. có lẽ
  46. vi phạm
  47. khác
  48. từ sáng đến chiều
  49. hiện nay
  50. trẻ
  51. khu đô thị
  52. ở lại
  53. tham tán chính trị
  54. chuyến bay
  55. sinh/sinh ra
  56. nhân viên tiếp thị
  57. xảy ra
  58. cung cấp
  59. một vài
  60. trợ lý
  61. ban đầu
  62. câu hỏi
  63. giúp việc
  64. kiến trúc sư
  65. thường/thường thường
  66. buồn chán
  67. luôn/luôn luôn
  68. cẩn thận
  69. trò chuyện
  70. biết
  71. sớm
  72. họ tên đầy đủ
  73. sau đó
  74. công nhân
  75. cá nhân
  76. duy nhất
  77. bình thường
  78. đăng ký
  79. hình
  80. gây
  81. nạn nhân
  82. miền bắc
  83. thật
  84. rời/ rời khỏi
  85. nước ngoài
  86. tai nạn
  87. thủ tục
  88. con gái đầu
  89. độc thân
  90. đường phố
  91. quốc nội
  92. tổng thống
  93. đồn công an
  94. thông tin
  95. tuần trước
  96. căn tin
  97. con gái
  98. nhà ăn
  99. đón tiếp
  100. có thể
  101. người đàn ông
  102. đặc biệt là
  103. đi chợ
  104. có ý nghĩa
  105. bữa ăn