khôngcó chiồnàođápứngcănhộthuêđiệnthoại diđộngyêntĩnhnguyhiểmnhucầumôitrườngquanvănphòngtiếptânănmừngbấttiệnvị tríthúvịkháchdu lịchtrởvềđi muasắmkhaibáoquêhươngảnhhưởngyêucầutrởnêntìmnăngtrênmạngquyếtđịnhthứcănhộchiếuthưởngthứclưuloátứngviênmáyvi tínhgiảithíchtraođổithànhthạotrởthànhlên kếhoạchtuyểndụngnghỉhưuphỏngvấnhếthạn'hòabìnhkhôngcó chiồnàođápứngcănhộthuêđiệnthoại diđộngyêntĩnhnguyhiểmnhucầumôitrườngquanvănphòngtiếptânănmừngbấttiệnvị tríthúvịkháchdu lịchtrởvềđi muasắmkhaibáoquêhươngảnhhưởngyêucầutrởnêntìmnăngtrênmạngquyếtđịnhthứcănhộchiếuthưởngthứclưuloátứngviênmáyvi tínhgiảithíchtraođổithànhthạotrởthànhlên kếhoạchtuyểndụngnghỉhưuphỏngvấnhếthạn'hòabình

Vocab Bingo 16-20 - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
  1. không có chi
  2. ồn ào
  3. đáp ứng
  4. căn hộ
  5. thuê
  6. điện thoại di động
  7. yên tĩnh
  8. nguy hiểm
  9. nhu cầu
  10. môi trường
  11. cơ quan
  12. văn phòng
  13. tiếp tân
  14. ăn mừng
  15. bất tiện
  16. vị trí
  17. thú vị
  18. khách du lịch
  19. trở về
  20. đi mua sắm
  21. khai báo
  22. quê hương
  23. ảnh hưởng
  24. yêu cầu
  25. trở nên
  26. tìm năng
  27. trên mạng
  28. quyết định
  29. thức ăn
  30. hộ chiếu
  31. thưởng thức
  32. lưu loát
  33. ứng viên
  34. máy vi tính
  35. giải thích
  36. trao đổi
  37. thành thạo
  38. trở thành
  39. lên kế hoạch
  40. tuyển dụng
  41. nghỉ hưu
  42. phỏng vấn
  43. hết hạn'hòa bình