nằmkhócđứngcắtngồiđànđứttắmđốthátthứcsơnnấuănnémđếmvứtđiđichợcườimếunhìngọtđanngủnằmkhócđứngcắtngồiđànđứttắmđốthátthứcsơnnấuănnémđếmvứtđiđichợcườimếunhìngọtđanngủ

BÀI ÔN 1- 3 ĐỘNG TỪ - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
  1. nằm
  2. khóc
  3. đứng
  4. cắt
  5. ngồi
  6. đàn
  7. đứt
  8. tắm
  9. đốt
  10. hát
  11. thức
  12. sơn
  13. nấu ăn
  14. ném
  15. đếm
  16. vứt
  17. đi
  18. đi chợ
  19. cười
  20. mếu
  21. nhìn
  22. gọt
  23. đan
  24. ngủ