dấuchấmhỏitừđơnđạitừdấugạchngangtừđồngnghĩadấu haichấmtừghépdấuchấmphẩydấuchấmthanchủngữtừ tráinghĩadấungoặcđơntừ đồngnghĩahoàn toànvịngữdấungoặcképquanhệ từtừ đồngnghĩakhônghoàn toàntừláydấuphẩytừđồngâmtrạngngữcâuđơnbổngữdấuchấmdấuchấmhỏitừđơnđạitừdấugạchngangtừđồngnghĩadấu haichấmtừghépdấuchấmphẩydấuchấmthanchủngữtừ tráinghĩadấungoặcđơntừ đồngnghĩahoàn toànvịngữdấungoặcképquanhệ từtừ đồngnghĩakhônghoàn toàntừláydấuphẩytừđồngâmtrạngngữcâuđơnbổngữdấuchấm

bing go tiếng việt - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
  1. dấu chấm hỏi
  2. từ đơn
  3. đại từ
  4. dấu gạch ngang
  5. từ đồng nghĩa
  6. dấu hai chấm
  7. từ ghép
  8. dấu chấm phẩy
  9. dấu chấm than
  10. chủ ngữ
  11. từ trái nghĩa
  12. dấu ngoặc đơn
  13. từ đồng nghĩa hoàn toàn
  14. vị ngữ
  15. dấu ngoặc kép
  16. quan hệ từ
  17. từ đồng nghĩa không hoàn toàn
  18. từ láy
  19. dấu phẩy
  20. từ đồng âm
  21. trạng ngữ
  22. câu đơn
  23. bổ ngữ
  24. dấu chấm