biếtlàmbánhkhôngăn cayđượcthích ănbông cảixanhđọc hếtKinhThánhđã từngtự cắttóclowtechthuậntay tráiđã đọc trên20 quyểnsách > 500trangthíchtrồngcây/nuôipettừng đihiếnmáughiềncafetrong họtên cóchữ 'E'đã từngđi tậpgymđêmchơi mộtmôn thểthaovẽđẹpbị dị ứngvới mộtmón đồănkhôngthíchuống sữatừngniềngrăngmangvớ đingủthíchăn đồngọtconmộtgặp ngườinổi tiếngở ngoàirồicó lúmđồngtiềntừng đi dulịch/thámhiểm mộtmìnhbiếtlàmbánhkhôngăn cayđượcthích ănbông cảixanhđọc hếtKinhThánhđã từngtự cắttóclowtechthuậntay tráiđã đọc trên20 quyểnsách > 500trangthíchtrồngcây/nuôipettừng đihiếnmáughiềncafetrong họtên cóchữ 'E'đã từngđi tậpgymđêmchơi mộtmôn thểthaovẽđẹpbị dị ứngvới mộtmón đồănkhôngthíchuống sữatừngniềngrăngmangvớ đingủthíchăn đồngọtconmộtgặp ngườinổi tiếngở ngoàirồicó lúmđồngtiềntừng đi dulịch/thámhiểm mộtmình

Phương An's bingo - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
  1. biết làm bánh
  2. không ăn cay được
  3. thích ăn bông cải xanh
  4. đọc hết Kinh Thánh
  5. đã từng tự cắt tóc
  6. low tech
  7. thuận tay trái
  8. đã đọc trên 20 quyển sách > 500 trang
  9. thích trồng cây/nuôi pet
  10. từng đi hiến máu
  11. ghiền cafe
  12. trong họ tên có chữ 'E'
  13. đã từng đi tập gym
  14. cú đêm
  15. chơi một môn thể thao
  16. vẽ đẹp
  17. bị dị ứng với một món đồ ăn
  18. không thích uống sữa
  19. từng niềng răng
  20. mang vớ đi ngủ
  21. thích ăn đồ ngọt
  22. con một
  23. gặp người nổi tiếng ở ngoài rồi
  24. có lúm đồng tiền
  25. từng đi du lịch/thám hiểm một mình