chơilô-tôtrồngcâycoiphimđọcbáochánchơicờnghenhạcđanáocoiti-vithảdiềusửaxetròchuyệnnấuănngủlái xehọccắttócvuiđi muasắmđábanhgiậnđichợđilàmtắmbuồnchơilô-tôtrồngcâycoiphimđọcbáochánchơicờnghenhạcđanáocoiti-vithảdiềusửaxetròchuyệnnấuănngủlái xehọccắttócvuiđi muasắmđábanhgiậnđichợđilàmtắmbuồn

Ôn Từ Vựng Bài 4 - 8 2 of 3 - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
  1. chơi lô-tô
  2. trồng cây
  3. coi phim
  4. đọc báo
  5. chán
  6. chơi cờ
  7. nghe nhạc
  8. đan áo
  9. coi ti-vi
  10. thả diều
  11. sửa xe
  12. trò chuyện
  13. nấu ăn
  14. ngủ
  15. lái xe
  16. học võ
  17. cắt tóc
  18. vui
  19. đi mua sắm
  20. đá banh
  21. giận
  22. đi chợ
  23. đi làm
  24. tắm
  25. buồn