chim mổhạt láchcháchnuốtừng ựcnhaitrếutráotráicâycôntrùngnhảycaoloài dêthích ănđủ thứếch tápcôn trùngtặc tặcTrâmmổláchcháchconkhỉAnhQuốcquyểnsáchcâychiếcvớhải cẩunuốt cáừng ựcnhainhópnhépChúHợpchiếcgiầytáp tặctặckhỉ nhaitrái câynhópnhépnhaitrệutrạoBò nhaicỏ trệutrạogấu trúcnhai lácây trếutráochuộttúichim mổhạt láchcháchnuốtừng ựcnhaitrếutráotráicâycôntrùngnhảycaoloài dêthích ănđủ thứếch tápcôn trùngtặc tặcTrâmmổláchcháchconkhỉAnhQuốcquyểnsáchcâychiếcvớhải cẩunuốt cáừng ựcnhainhópnhépChúHợpchiếcgiầytáp tặctặckhỉ nhaitrái câynhópnhépnhaitrệutrạoBò nhaicỏ trệutrạogấu trúcnhai lácây trếutráochuộttúi

Ôn Từ Vựng Bài 4 - 8 3 of 3 - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
  1. chim mổ hạt lách chách
  2. nuốt ừng ực
  3. nhai trếu tráo
  4. trái cây
  5. côn trùng
  6. nhảy cao
  7. loài dê thích ăn đủ thứ
  8. ếch táp côn trùng tặc tặc
  9. Cô Trâm
  10. mổ lách chách
  11. con khỉ
  12. Anh Quốc
  13. quyển sách
  14. lá cây
  15. chiếc vớ
  16. hải cẩu nuốt cá ừng ực
  17. nhai nhóp nhép
  18. Chú Hợp
  19. chiếc giầy
  20. táp tặc tặc
  21. khỉ nhai trái cây nhóp nhép
  22. nhai trệu trạo
  23. Bò nhai cỏ trệu trạo
  24. gấu trúc nhai lá cây trếu tráo
  25. chuột túi