lỏngnhạtdầnngoài -1còn có +1,+3, +5, +7đềulà khí7tác dụngvới tất cảkim loại5rắnvànglụcrấtđộctính oxihóayếukim loạiđiểnhìnhtínhkhửmạnhnhận1echỉ-1giảmdầnđỏnâukhíđậmdầnkhôngđộcđentímtác dụnghidro tạohợp chấtkhíphi kimđiểnhìnhtính oxihóamạnhnhường1 elụcnhạttăngdầnlỏngnhạtdầnngoài -1còn có +1,+3, +5, +7đềulà khí7tác dụngvới tất cảkim loại5rắnvànglụcrấtđộctính oxihóayếukim loạiđiểnhìnhtínhkhửmạnhnhận1echỉ-1giảmdầnđỏnâukhíđậmdầnkhôngđộcđentímtác dụnghidro tạohợp chấtkhíphi kimđiểnhìnhtính oxihóamạnhnhường1 elụcnhạttăngdần

BINGO HALOGEN - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
  1. lỏng
  2. nhạt dần
  3. ngoài -1 còn có +1, +3, +5, +7
  4. đều là khí
  5. 7
  6. tác dụng với tất cả kim loại
  7. 5
  8. rắn
  9. vàng lục
  10. rất độc
  11. tính oxi hóa yếu
  12. kim loại điển hình
  13. tính khử mạnh
  14. nhận 1e
  15. chỉ -1
  16. giảm dần
  17. đỏ nâu
  18. khí
  19. đậm dần
  20. không độc
  21. đen tím
  22. tác dụng hidro tạo hợp chất khí
  23. phi kim điển hình
  24. tính oxi hóa mạnh
  25. nhường 1 e
  26. lục nhạt
  27. tăng dần