các kimloại đều làchất rắn.Mg,Fe, Al.Ca(HCO3)2.Na2O,CO2 vàH2O.thủyluyện.K2SO4.Al2(SO4)3.12H2O.điện phânAl2O3nóngchảy.Fe3+,Ag+,Cu2+,Fe2+.điện phândung dịchKCl có màngngăn.quặngboxit.điệnphânAlCl3.Na vàCu.FeS2.5NaCl.Cu2+.CO.4Fe2(SO4)3.Na,Fe, K.+6.K+.Al.FeSO4.Fe(OH)3.Al2(SO4)3.31các kimloại đều làchất rắn.Mg,Fe, Al.Ca(HCO3)2.Na2O,CO2 vàH2O.thủyluyện.K2SO4.Al2(SO4)3.12H2O.điện phânAl2O3nóngchảy.Fe3+,Ag+,Cu2+,Fe2+.điện phândung dịchKCl có màngngăn.quặngboxit.điệnphânAlCl3.Na vàCu.FeS2.5NaCl.Cu2+.CO.4Fe2(SO4)3.Na,Fe, K.+6.K+.Al.FeSO4.Fe(OH)3.Al2(SO4)3.31

Bingo-HĐNGLL - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
  1. các kim loại đều là chất rắn.
  2. Mg, Fe, Al.
  3. Ca(HCO3)2.
  4. Na2O, CO2 và H2O.
  5. thủy luyện.
  6. K2SO4.Al2(SO4)3.12H2O.
  7. điện phân Al2O3 nóng chảy.
  8. Fe3+, Ag+, Cu2+, Fe2+.
  9. điện phân dung dịch KCl có màng ngăn.
  10. quặng boxit.
  11. điện phân
  12. AlCl3.
  13. Na và Cu.
  14. FeS2.
  15. 5
  16. NaCl.
  17. Cu2+.
  18. CO.
  19. 4
  20. Fe2(SO4)3.
  21. Na, Fe, K.
  22. +6.
  23. K+.
  24. Al.
  25. FeSO4.
  26. Fe(OH)3.
  27. Al2(SO4)3.
  28. 3
  29. 1