FeSO4.1FeS2.3điện phândung dịchKCl có màngngăn.điện phânAl2O3nóngchảy.Fe3+,Ag+,Cu2+,Fe2+.Fe(OH)3.NaCl.các kimloại đều làchất rắn.Cu2+.Al.+6.Na,Fe, K.quặngboxit.5Na vàCu.Fe2(SO4)3.K2SO4.Al2(SO4)3.12H2O.Al2(SO4)3.Ca(HCO3)2.thủyluyện.K+.Mg,Fe, Al.4AlCl3.CO.Na2O,CO2 vàH2O.điệnphânFeSO4.1FeS2.3điện phândung dịchKCl có màngngăn.điện phânAl2O3nóngchảy.Fe3+,Ag+,Cu2+,Fe2+.Fe(OH)3.NaCl.các kimloại đều làchất rắn.Cu2+.Al.+6.Na,Fe, K.quặngboxit.5Na vàCu.Fe2(SO4)3.K2SO4.Al2(SO4)3.12H2O.Al2(SO4)3.Ca(HCO3)2.thủyluyện.K+.Mg,Fe, Al.4AlCl3.CO.Na2O,CO2 vàH2O.điệnphân

Bingo-HĐNGLL - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
  1. FeSO4.
  2. 1
  3. FeS2.
  4. 3
  5. điện phân dung dịch KCl có màng ngăn.
  6. điện phân Al2O3 nóng chảy.
  7. Fe3+, Ag+, Cu2+, Fe2+.
  8. Fe(OH)3.
  9. NaCl.
  10. các kim loại đều là chất rắn.
  11. Cu2+.
  12. Al.
  13. +6.
  14. Na, Fe, K.
  15. quặng boxit.
  16. 5
  17. Na và Cu.
  18. Fe2(SO4)3.
  19. K2SO4.Al2(SO4)3.12H2O.
  20. Al2(SO4)3.
  21. Ca(HCO3)2.
  22. thủy luyện.
  23. K+.
  24. Mg, Fe, Al.
  25. 4
  26. AlCl3.
  27. CO.
  28. Na2O, CO2 và H2O.
  29. điện phân