+6Cu.FeSO4.Fe(OH)3.Ca vàFe.trong kimloại có cácelectron tựdo.Ag.Ba, Ag,Au.Be, Na,Ca.+2Na,Fe, K.FeS.Cu2+,Al3+,K+.CO.Ba.FeS2.CaCO3K+,Al3+,Cu2+.nhiệtluyện.quặngboxit.Na vàCu.Ba,Fe, K.W.Na2CO3và H2O.Fe,Mg, Al.Al, Fe,Cr.NaCl.+3KAl(SO4)2.12H2O.+6Cu.FeSO4.Fe(OH)3.Ca vàFe.trong kimloại có cácelectron tựdo.Ag.Ba, Ag,Au.Be, Na,Ca.+2Na,Fe, K.FeS.Cu2+,Al3+,K+.CO.Ba.FeS2.CaCO3K+,Al3+,Cu2+.nhiệtluyện.quặngboxit.Na vàCu.Ba,Fe, K.W.Na2CO3và H2O.Fe,Mg, Al.Al, Fe,Cr.NaCl.+3KAl(SO4)2.12H2O.

Bingo-HĐNGLL - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
  1. +6
  2. Cu.
  3. FeSO4.
  4. Fe(OH)3.
  5. Ca và Fe.
  6. trong kim loại có các electron tự do.
  7. Ag.
  8. Ba, Ag, Au.
  9. Be, Na, Ca.
  10. +2
  11. Na, Fe, K.
  12. FeS.
  13. Cu2+, Al3+, K+.
  14. CO.
  15. Ba.
  16. FeS2.
  17. CaCO3
  18. K+, Al3+, Cu2+.
  19. nhiệt luyện.
  20. quặng boxit.
  21. Na và Cu.
  22. Ba, Fe, K.
  23. W.
  24. Na2CO3 và H2O.
  25. Fe, Mg, Al.
  26. Al, Fe, Cr.
  27. NaCl.
  28. +3
  29. KAl(SO4)2.12H2O.