Nướcép tráicâyTráixuânđàoTráidâu tâyTráimítcắmhoabắpchuốiTráikiwiTráiquấtTráisungTráianhđàobuồngchuốiTráichanhvỏ vànghệ tiêuhoáTráimâmxôibổdưỡngSinhtốnănglượngTráiTráichômchômTráidưaTráimộcquaTráimậnTrái vúsữaTráichuốiTráiđu đủCaloTráiđàoTráicamTrái câyđónghộpcỡiTráichanhdâyGiaoThừaTráinhoTráimăngcụtnảichuốiTráimâmxôi đenTráidưamậtThángChạpcaiquảntrìnhbáoTráisầuriêngChấtthểTráiquýtTráighichépNguồncungcấpTráidừadẫmphảiTráidứaTráibưởiTráilựuTráithanhlongChấtkhoángTráiTráidưahấuTrơnTráiổiTráihồngTráimeTráivảingãTráikhếKaliTráiTáosảnphẩmTráichanhvỏ xanhNgọcHoàngTráiviệtquấtTráihồngxiêmTráinhãnbócvỏTráixoàiTrái câysấy khôTráidưalướiTráimãngcầuNướcép tráicâyTráixuânđàoTráidâu tâyTráimítcắmhoabắpchuốiTráikiwiTráiquấtTráisungTráianhđàobuồngchuốiTráichanhvỏ vànghệ tiêuhoáTráimâmxôibổdưỡngSinhtốnănglượngTráiTráichômchômTráidưaTráimộcquaTráimậnTrái vúsữaTráichuốiTráiđu đủCaloTráiđàoTráicamTrái câyđónghộpcỡiTráichanhdâyGiaoThừaTráinhoTráimăngcụtnảichuốiTráimâmxôi đenTráidưamậtThángChạpcaiquảntrìnhbáoTráisầuriêngChấtthểTráiquýtTráighichépNguồncungcấpTráidừadẫmphảiTráidứaTráibưởiTráilựuTráithanhlongChấtkhoángTráiTráidưahấuTrơnTráiổiTráihồngTráimeTráivảingãTráikhếKaliTráiTáosảnphẩmTráichanhvỏ xanhNgọcHoàngTráiviệtquấtTráihồngxiêmTráinhãnbócvỏTráixoàiTrái câysấy khôTráidưalướiTráimãngcầu

- Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
  1. Nước ép trái cây
  2. Trái xuân đào
  3. Trái dâu tây
  4. Trái mít
  5. cắm hoa
  6. bắp chuối
  7. Trái kiwi
  8. Trái quất
  9. Trái sung
  10. Trái anh đào
  11. buồng chuối
  12. Trái chanh vỏ vàng
  13. hệ tiêu hoá
  14. Trái mâm xôi
  15. bổ dưỡng
  16. Sinh tố
  17. năng lượng
  18. Trái lê
  19. Trái chôm chôm
  20. Trái dưa
  21. Trái mộc qua
  22. Trái mận
  23. Trái vú sữa
  24. Trái chuối
  25. Trái đu đủ
  26. Calo
  27. Trái đào
  28. Trái cam
  29. Trái cây đóng hộp
  30. cỡi
  31. Trái chanh dây
  32. Giao Thừa
  33. Trái nho
  34. Trái măng cụt
  35. nải chuối
  36. Trái mâm xôi đen
  37. Trái dưa mật
  38. Tháng Chạp
  39. cai quản
  40. trình báo
  41. Trái sầu riêng
  42. Chất xơ
  43. Cơ thể
  44. Trái quýt
  45. Trái Bơ
  46. ghi chép
  47. Nguồn cung cấp
  48. Trái dừa
  49. dẫm phải
  50. Trái dứa
  51. Trái bưởi
  52. Trái lựu
  53. Trái thanh long
  54. Chất khoáng
  55. Trái Mơ
  56. Trái dưa hấu
  57. Trơn
  58. Trái ổi
  59. Trái hồng
  60. Trái me
  61. Trái vải
  62. té ngã
  63. Trái khế
  64. Kali
  65. Trái Táo
  66. sản phẩm
  67. Trái chanh vỏ xanh
  68. Ngọc Hoàng
  69. Trái việt quất
  70. Trái hồng xiêm
  71. Trái nhãn
  72. bóc vỏ
  73. Trái xoài
  74. Trái cây sấy khô
  75. Trái dưa lưới
  76. Trái mãng cầu