Has a brother orsister that goesto this school "Cómột anh chị em điđến trường này"______________Has been outof the CountryĐã ra khỏi đấtnước__________Loves theoutdoors"Yêu thíchngoài trời"____________is an onlychildes sólo unniño________Has a birthdayduring the summerCó một sinh nhậtvào mùa hè______________Loves toCookThích nấu ăn________Favorite color isblueMàu sắc yêuthích là màuxanh_________EnjoysreadingThích đọcsách___________My name hasmore than 6 lettersTên tôi có nhiềuhơn 6 chữ cái______________Is in a clubon campusĐang ởtrong một câu lạcbộ trong khuônviên trường_________Has donesomethingadventurousĐãlàm một cái gìđó phiêu lưu__________EatsseafoodĂn hải sản_________can speak anotherlanguage otherthan English"có thể nói một ngôn ngữkháchơn tiếng Anh" ___________________Favorite subjectis ScienceMôn học yêuthích là khoahọc_________Loves to useTik TokThích sửdụng Tok Tok_________Has a siblingCó một sựxấc xược_______Loves to drawor paintThích vẽ hoặcvẽ____________Loves to playvideo gamesThích chơi tròchơi điện tử_______Was born in adifferent state or country"Được sinh ra trong mộttiểu bang hoặc quốc giakhác nhau"___________________Favorite subjectis MathMôn học yêuthích là toán học_____________Has a jobCó mộtcông việc_______Plays a sportChơi mộtmôn thể thao___________plays aninstrumentChơi một nhạccụ_____________Went on a tripthis summerĐã đi vào mộtchuyến đi vàomùa hè này____________Has a pet dogCó một conchó cưng______________Has a brother orsister that goesto this school "Cómột anh chị em điđến trường này"______________Has been outof the CountryĐã ra khỏi đấtnước__________Loves theoutdoors"Yêu thíchngoài trời"____________is an onlychildes sólo unniño________Has a birthdayduring the summerCó một sinh nhậtvào mùa hè______________Loves toCookThích nấu ăn________Favorite color isblueMàu sắc yêuthích là màuxanh_________EnjoysreadingThích đọcsách___________My name hasmore than 6 lettersTên tôi có nhiềuhơn 6 chữ cái______________Is in a clubon campusĐang ởtrong một câu lạcbộ trong khuônviên trường_________Has donesomethingadventurousĐãlàm một cái gìđó phiêu lưu__________EatsseafoodĂn hải sản_________can speak anotherlanguage otherthan English"có thể nói một ngôn ngữkháchơn tiếng Anh" ___________________Favorite subjectis ScienceMôn học yêuthích là khoahọc_________Loves to useTik TokThích sửdụng Tok Tok_________Has a siblingCó một sựxấc xược_______Loves to drawor paintThích vẽ hoặcvẽ____________Loves to playvideo gamesThích chơi tròchơi điện tử_______Was born in adifferent state or country"Được sinh ra trong mộttiểu bang hoặc quốc giakhác nhau"___________________Favorite subjectis MathMôn học yêuthích là toán học_____________Has a jobCó mộtcông việc_______Plays a sportChơi mộtmôn thể thao___________plays aninstrumentChơi một nhạccụ_____________Went on a tripthis summerĐã đi vào mộtchuyến đi vàomùa hè này____________Has a pet dogCó một conchó cưng______________

Get to Know you Bingo_V - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
  1. Has a brother or sister that goes to this school "Có một anh chị em đi đến trường này" ______________
  2. Has been out of the Country Đã ra khỏi đất nước __________
  3. Loves the outdoors "Yêu thích ngoài trời" ____________
  4. is an only child es sólo un niño ________
  5. Has a birthday during the summer Có một sinh nhật vào mùa hè ______________
  6. Loves to Cook Thích nấu ăn ________
  7. Favorite color is blue Màu sắc yêu thích là màu xanh _________
  8. Enjoys reading Thích đọc sách ___________
  9. My name has more than 6 letters Tên tôi có nhiều hơn 6 chữ cái ______________
  10. Is in a club on campusĐang ở trong một câu lạc bộ trong khuôn viên trường _________
  11. Has done something adventurousĐã làm một cái gì đó phiêu lưu __________
  12. Eats seafood Ăn hải sản _________
  13. can speak another language other than English "có thể nói một ngôn ngữ khác hơn tiếng Anh" ___________________
  14. Favorite subject is Science Môn học yêu thích là khoa học _________
  15. Loves to use Tik Tok Thích sử dụng Tok Tok _________
  16. Has a sibling Có một sự xấc xược _______
  17. Loves to draw or paint Thích vẽ hoặc vẽ ____________
  18. Loves to play video games Thích chơi trò chơi điện tử _______
  19. Was born in a different state or country "Được sinh ra trong một tiểu bang hoặc quốc gia khác nhau" ___________________
  20. Favorite subject is Math Môn học yêu thích là toán học _____________
  21. Has a job Có một công việc _______
  22. Plays a sport Chơi một môn thể thao ___________
  23. plays an instrument Chơi một nhạc cụ _____________
  24. Went on a trip this summer Đã đi vào một chuyến đi vào mùa hè này ____________
  25. Has a pet dog Có một con chó cưng ______ ________