cơ quanvận độngungthưphổiđeokhẩutrangmũiphổirửatayviêmphổikhớpxươnghệFree!vệ sinhmũi,họngquanhô hấpbộxươngphếquảncongvẹo cộtsốngkhíquảncơ quanvận độngungthưphổiđeokhẩutrangmũiphổirửatayviêmphổikhớpxươnghệFree!vệ sinhmũi,họngquanhô hấpbộxươngphếquảncongvẹo cộtsốngkhíquản

Từ vựng cơ quan vận động - hô hấp - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
  1. cơ quan vận động
  2. ung thư phổi
  3. đeo khẩu trang
  4. mũi
  5. phổi
  6. rửa tay
  7. viêm phổi
  8. khớp xương
  9. hệ cơ
  10. Free!
  11. vệ sinh mũi, họng
  12. cơ quan hô hấp
  13. bộ xương
  14. phế quản
  15. cong vẹo cột sống
  16. khí quản