tắm chothú cưngcủa tôichămlo mộtcon cávàng giúpđỡđitắm nhặt/cầmlênlàm bàitập vềnhàvềnhà dùngbữanhẹDọngiườngquỹ bảotồn độngvật hoangômnắmtay choăn bê /vác/bưng/bếbảovệ tắm chothú cưngcủa tôichămlo mộtcon cávàng giúpđỡđitắm nhặt/cầmlênlàm bàitập vềnhàvềnhà dùngbữanhẹDọngiườngquỹ bảotồn độngvật hoangômnắmtay choăn bê /vác/bưng/bếbảovệ 

Unit 1 - a helping hand - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
  1. tắm cho thú cưng của tôi
  2. chăm lo
  3. một con cá vàng
  4. giúp đỡ
  5. đi tắm
  6. nhặt/cầm lên
  7. làm bài tập về nhà
  8. về nhà
  9. dùng bữa nhẹ
  10. Dọn giường
  11. quỹ bảo tồn động vật hoang dã
  12. ôm
  13. nắm tay
  14. cho ăn
  15. bê /vác /bưng/ bế
  16. bảo vệ