mẹchàosáutámbốnmườianhbảymộtcảmơnxinlỗibachúkhôngôngnămhaisốchịconchíntiếngviệtmẹchàosáutámbốnmườianhbảymộtcảmơnxinlỗibachúkhôngôngnămhaisốchịconchíntiếngviệt

VSU Word Bingo - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
  1. mẹ
  2. chào
  3. sáu
  4. tám
  5. bốn
  6. mười
  7. anh
  8. bảy
  9. một
  10. cảm ơn
  11. xin lỗi
  12. ba
  13. chú
  14. không
  15. ông
  16. năm
  17. hai
  18. số
  19. chị
  20. con
  21. chín
  22. tiếng việt