Dọngiườngcủa tôi lấy/nhặtđượcthànhphốxuốngdốcthỉnhthoảng thôngthường ở gócđườngđạp lêndốc cửa hàngdượcphẩmbế/vác/bưngđậu xeđạpcủa tôi chăm sócthú cưngcủa tôibảovệ dùngbữanhẹômtiệmbánhDọngiườngcủa tôi lấy/nhặtđượcthànhphốxuốngdốcthỉnhthoảng thôngthường ở gócđườngđạp lêndốc cửa hàngdượcphẩmbế/vác/bưngđậu xeđạpcủa tôi chăm sócthú cưngcủa tôibảovệ dùngbữanhẹômtiệmbánh

Primary 3: Unit 1-3 - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
  1. Dọn giường của tôi
  2. lấy/nhặt được
  3. thành phố
  4. xuống dốc
  5. thỉnh thoảng
  6. thông thường
  7. ở góc đường
  8. đạp lên dốc
  9. cửa hàng dược phẩm
  10. bế/vác/bưng
  11. đậu xe đạp của tôi
  12. chăm sóc thú cưng của tôi
  13. bảo vệ
  14. dùng bữa nhẹ
  15. ôm
  16. tiệm bánh