RẽtráiHẹngặp lạiBênphảiCảmơnRẽphảiTạmbiệtKhôngcó gìKhôngĐằngkiaVângNhàDừnglạiKhôngsaođâuChịCháuđâyQuaylạiĐithẳngAnhXinlỗiChàobạnBêntráiRẽtráiHẹngặp lạiBênphảiCảmơnRẽphảiTạmbiệtKhôngcó gìKhôngĐằngkiaVângNhàDừnglạiKhôngsaođâuChịCháuđâyQuaylạiĐithẳngAnhXinlỗiChàobạnBêntrái

COMMON PHRASES BINGO - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
  1. Rẽ trái
  2. Hẹn gặp lại
  3. Bên phải
  4. Cảm ơn
  5. Rẽ phải
  6. Tạm biệt
  7. Không có gì
  8. Không
  9. Đằng kia
  10. Vâng
  11. Nhà
  12. Dừng lại
  13. Không sao đâu
  14. Chị
  15. Cháu
  16. Ở đây
  17. Quay lại
  18. Đi thẳng
  19. Anh
  20. Xin lỗi
  21. Chào bạn
  22. Bên trái