Children’s Day – / ˈtʃɪldrənz deɪ/: Quốc tế thiếu nhi Valentine’s Day Ngày Lễ Tình Nhân Father’s Day Ngày của Bố Vietnamese Women’s Day – /viːˌetnəˈmiːz ˈwʊmən’z deɪ/: Ngày phụ nữ Việt Nam The lunar new year – / ðə ˈluːnər nuː jɪr/: Tết nguyên đán Vietnamese Family Day – / ˌvjetnəˈmiːz ˈfæməli deɪ/: Ngày gia đình Việt Nam 28/6 Mid – Autumn Festival, Moon Festival – /mɪd – ˈɔːtəm ˈfestɪvl/, /muːn ˈfestɪvl/: Tết trung thu Good Friday – /ɡʊd ˈfraɪdeɪ/: Ngày thứ sau tuần thánh New Year’s Eve – /njuː jɪə(r)’z i:v/: Đêm giao thừa Buddha’s Birthday – / ˈbʊdə’z ˈbɜːθdeɪ/: Lễ Phật đản Kitchen guardians – 23/12 lunar (23/12 âm lịch): ông Táo về trời All Souls Day, Wandering Souls Day – /ɔːl soʊlz deɪ/, / ˈwɒndə(r)ɪŋ soʊlz deɪ/ /ˈwɑːndərɪŋ soʊlz deɪ/: Tết Trung Nguyên Independence Day: Ngày lễ Độc Lập Vu Lan Festival – / Vu Lan ˈfestɪvl/: Lễ Vu Lan New Year’s Day – /njuː jɪə(r)’z deɪ/: Ngày đầu năm mới Valentine’s Day – / ˈvæləntaɪn’z deɪ/: Ngày lễ tình nhân Mother’s Day Ngày của Mẹ Christmas Eve – / ˈkrɪsməs iːv/: Đêm giáng sinh Halloween – /ˌhæloʊˈiːn// ˌhæloʊˈiːn/: Lễ hội halloween Thanksgiving – /ˌθæŋks ˈɡɪvɪŋ/: Ngày lễ tạ ơn Halloween (31/10): Ngày lễ hoá trang April Fools’ Day Ngày cá tháng Tư (ngày nói dối) Christmas – / ˈkrɪsməs/: Giáng sinh Easter – / ˈiːstər/: Lễ phục sinh Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch) Dien Bien Phu Victory Day – /Dien Bien Phu ˈvɪktəri deɪ/: Chiến thắng Điện Biên Phủ Death Anniversary of the Hung Kings, Hung Kings Commemorations: Giỗ tổ Hùng Vương Children’s Day – / ˈtʃɪldrənz deɪ/: Quốc tế thiếu nhi Valentine’s Day Ngày Lễ Tình Nhân Father’s Day Ngày của Bố Vietnamese Women’s Day – /viːˌetnəˈmiːz ˈwʊmən’z deɪ/: Ngày phụ nữ Việt Nam The lunar new year – / ðə ˈluːnər nuː jɪr/: Tết nguyên đán Vietnamese Family Day – / ˌvjetnəˈmiːz ˈfæməli deɪ/: Ngày gia đình Việt Nam 28/6 Mid – Autumn Festival, Moon Festival – /mɪd – ˈɔːtəm ˈfestɪvl/, /muːn ˈfestɪvl/: Tết trung thu Good Friday – /ɡʊd ˈfraɪdeɪ/: Ngày thứ sau tuần thánh New Year’s Eve – /njuː jɪə(r)’z i:v/: Đêm giao thừa Buddha’s Birthday – / ˈbʊdə’z ˈbɜːθdeɪ/: Lễ Phật đản Kitchen guardians – 23/12 lunar (23/12 âm lịch): ông Táo về trời All Souls Day, Wandering Souls Day – /ɔːl soʊlz deɪ/, / ˈwɒndə(r)ɪŋ soʊlz deɪ/ /ˈwɑːndərɪŋ soʊlz deɪ/: Tết Trung Nguyên Independence Day: Ngày lễ Độc Lập Vu Lan Festival – / Vu Lan ˈfestɪvl/: Lễ Vu Lan New Year’s Day – /njuː jɪə(r)’z deɪ/: Ngày đầu năm mới Valentine’s Day – / ˈvæləntaɪn’z deɪ/: Ngày lễ tình nhân Mother’s Day Ngày của Mẹ Christmas Eve – / ˈkrɪsməs iːv/: Đêm giáng sinh Halloween – /ˌhæloʊˈiːn// ˌhæloʊˈiːn/: Lễ hội halloween Thanksgiving – /ˌθæŋks ˈɡɪvɪŋ/: Ngày lễ tạ ơn Halloween (31/10): Ngày lễ hoá trang April Fools’ Day Ngày cá tháng Tư (ngày nói dối) Christmas – / ˈkrɪsməs/: Giáng sinh Easter – / ˈiːstər/: Lễ phục sinh Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch) Dien Bien Phu Victory Day – /Dien Bien Phu ˈvɪktəri deɪ/: Chiến thắng Điện Biên Phủ Death Anniversary of the Hung Kings, Hung Kings Commemorations: Giỗ tổ Hùng Vương
(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.
Children’s Day – /ˈtʃɪldrənz deɪ/: Quốc tế thiếu nhi
Valentine’s Day Ngày Lễ Tình Nhân
Father’s Day Ngày của Bố
Vietnamese Women’s Day – /viːˌetnəˈmiːz ˈwʊmən’z deɪ/: Ngày phụ nữ Việt Nam
The lunar new year – /ðə ˈluːnər nuː jɪr/: Tết nguyên đán
Vietnamese Family Day – /ˌvjetnəˈmiːz ˈfæməli deɪ/: Ngày gia đình Việt Nam 28/6
Mid – Autumn Festival, Moon Festival – /mɪd – ˈɔːtəm ˈfestɪvl/, /muːn ˈfestɪvl/: Tết trung thu
Good Friday – /ɡʊd ˈfraɪdeɪ/: Ngày thứ sau tuần thánh
New Year’s Eve – /njuː jɪə(r)’z i:v/: Đêm giao thừa
Buddha’s Birthday – /ˈbʊdə’z ˈbɜːθdeɪ/: Lễ Phật đản
Kitchen guardians – 23/12 lunar (23/12 âm lịch): ông Táo về trời
All Souls Day, Wandering Souls Day – /ɔːl soʊlz deɪ/, /ˈwɒndə(r)ɪŋ soʊlz deɪ/ /ˈwɑːndərɪŋ soʊlz deɪ/: Tết Trung Nguyên
Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
Vu Lan Festival – / Vu Lan ˈfestɪvl/: Lễ Vu Lan
New Year’s Day – /njuː jɪə(r)’z deɪ/: Ngày đầu năm mới
Valentine’s Day – /ˈvæləntaɪn’z deɪ/: Ngày lễ tình nhân
Mother’s Day Ngày của Mẹ
Christmas Eve – /ˈkrɪsməs iːv/: Đêm giáng sinh
Halloween – /ˌhæloʊˈiːn//ˌhæloʊˈiːn/: Lễ hội halloween
Thanksgiving – /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/: Ngày lễ tạ ơn
Halloween (31/10): Ngày lễ hoá trang
April Fools’ Day Ngày cá tháng Tư (ngày nói dối)
Christmas – /ˈkrɪsməs/: Giáng sinh
Easter – /ˈiːstər/: Lễ phục sinh
Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
Dien Bien Phu Victory Day – /Dien Bien Phu ˈvɪktəri deɪ/: Chiến thắng Điện Biên Phủ
Death Anniversary of the Hung Kings, Hung Kings Commemorations: Giỗ tổ Hùng Vương