caoốmđilênnghèongủchậmlớnmay(mắn)cộngbuồnnặngtayphảitrắngđẹpdàisớmcaoốmđilênnghèongủchậmlớnmay(mắn)cộngbuồnnặngtayphảitrắngđẹpdàisớm

trái nghĩa = antonyms - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
  1. cao
  2. ốm
  3. đi lên
  4. nghèo
  5. ngủ
  6. chậm
  7. lớn
  8. may (mắn)
  9. cộng
  10. buồn
  11. nặng
  12. tay phải
  13. trắng
  14. đẹp
  15. dài
  16. sớm