patient kiên nhẫnfashionable  hợp thờitrangboring nhạt nhẽolazy lườitall caoshort ngắnthin gầybeautiful xinh đẹpsmart thôngminhcompetitive cạnh tranhfriendly thân thiệnrespective tươngứngsporty  thể thaohumble khiêm tốnhelpful hữu íchcalm điềm tĩnhartistic  thuộc vềnghệ thuậtfunny buồn cườicaring quan tâmbrave  can đảmhandsome đẹp traifat mậppolite  lịch sựfamous  nổi tiếngpatient kiên nhẫnfashionable  hợp thờitrangboring nhạt nhẽolazy lườitall caoshort ngắnthin gầybeautiful xinh đẹpsmart thôngminhcompetitive cạnh tranhfriendly thân thiệnrespective tươngứngsporty  thể thaohumble khiêm tốnhelpful hữu íchcalm điềm tĩnhartistic  thuộc vềnghệ thuậtfunny buồn cườicaring quan tâmbrave  can đảmhandsome đẹp traifat mậppolite  lịch sựfamous  nổi tiếng

GRADE 10 - UNIT 8 - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
  1. patient kiên nhẫn
  2. fashionable hợp thời trang
  3. boring nhạt nhẽo
  4. lazy lười
  5. tall cao
  6. short ngắn
  7. thin gầy
  8. beautiful xinh đẹp
  9. smart thông minh
  10. competitive cạnh tranh
  11. friendly thân thiện
  12. respective tương ứng
  13. sporty thể thao
  14. humble khiêm tốn
  15. helpful hữu ích
  16. calm điềm tĩnh
  17. artistic thuộc về nghệ thuật
  18. funny buồn cười
  19. caring quan tâm
  20. brave can đảm
  21. handsome đẹp trai
  22. fat mập
  23. polite lịch sự
  24. famous nổi tiếng