snake(Tỵ)church(nhàthờ)fortune(xinxâm)rat(Tý)BánhtétNewYear'sEve (Giaothừa)Sweetcandies(mứt)auspicioustime (giờtốt)Bầucua cácọpFeng Shui( phòngthủy)cherryblossom(Hoa đào)pig(Hợi)dog(Tuất)kumquat(trái tác)múalânchurch(nhàthờ)goat(Mùi)temple(chùa)mừnghai tếtlantern(lồngđèn)plum tree(câymận)cat(Mão)NămBínhThânmừngba tếtTetFestival(Hội ChợTết)lantern(lồngđèn)Binhrooster(Dậu)lí xìtiger(Dần)horse(Ngọ)Mừng tuổi(northerner)unfortunatetimes (giờxấu)flowermarket(chợ hoaTết)áo tứthânmonkey(Thân)áo bàbaXôngđất (firstvisitor)dragon(Thìn)buffalo(Sửu)mừngmột tếtBánhchưngmâm ngũqua (5fruit tray)pháonổpháonổCungChúc TânXuânTếtNguyênĐánDọndẹp,trang tríáodàimúalânTiếnlênplum tree(câymận)ChúcMừngNăm MớiLễ TáoQuânTết2016cherryblossom(Hoa đào)temple(chùa)RedStickyRice (XôiGấc)snake(Tỵ)church(nhàthờ)fortune(xinxâm)rat(Tý)BánhtétNewYear'sEve (Giaothừa)Sweetcandies(mứt)auspicioustime (giờtốt)Bầucua cácọpFeng Shui( phòngthủy)cherryblossom(Hoa đào)pig(Hợi)dog(Tuất)kumquat(trái tác)múalânchurch(nhàthờ)goat(Mùi)temple(chùa)mừnghai tếtlantern(lồngđèn)plum tree(câymận)cat(Mão)NămBínhThânmừngba tếtTetFestival(Hội ChợTết)lantern(lồngđèn)Binhrooster(Dậu)lí xìtiger(Dần)horse(Ngọ)Mừng tuổi(northerner)unfortunatetimes (giờxấu)flowermarket(chợ hoaTết)áo tứthânmonkey(Thân)áo bàbaXôngđất (firstvisitor)dragon(Thìn)buffalo(Sửu)mừngmột tếtBánhchưngmâm ngũqua (5fruit tray)pháonổpháonổCungChúc TânXuânTếtNguyênĐánDọndẹp,trang tríáodàimúalânTiếnlênplum tree(câymận)ChúcMừngNăm MớiLễ TáoQuânTết2016cherryblossom(Hoa đào)temple(chùa)RedStickyRice (XôiGấc)

Lunar New Year - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
  1. snake(Tỵ)
  2. church (nhà thờ)
  3. fortune (xin xâm)
  4. rat(Tý)
  5. Bánh tét
  6. New Year's Eve (Giao thừa)
  7. Sweet candies (mứt)
  8. auspicious time (giờ tốt)
  9. Bầu cua cá cọp
  10. Feng Shui ( phòng thủy)
  11. cherry blossom (Hoa đào)
  12. pig (Hợi)
  13. dog (Tuất)
  14. kumquat (trái tác)
  15. múa lân
  16. church (nhà thờ)
  17. goat (Mùi)
  18. temple (chùa)
  19. mừng hai tết
  20. lantern (lồng đèn)
  21. plum tree (cây mận)
  22. cat (Mão)
  23. Năm Bính Thân
  24. mừng ba tết
  25. Tet Festival (Hội Chợ Tết)
  26. lantern (lồng đèn)
  27. Binh
  28. rooster (Dậu)
  29. lí xì
  30. tiger (Dần)
  31. horse (Ngọ)
  32. Mừng tuổi (northerner)
  33. unfortunate times (giờ xấu)
  34. flower market (chợ hoa Tết)
  35. áo tứ thân
  36. monkey (Thân)
  37. áo bà ba
  38. Xông đất (first visitor)
  39. dragon (Thìn)
  40. buffalo(Sửu)
  41. mừng một tết
  42. Bánh chưng
  43. mâm ngũ qua (5 fruit tray)
  44. pháo nổ
  45. pháo nổ
  46. Cung Chúc Tân Xuân
  47. Tết Nguyên Đán
  48. Dọn dẹp, trang trí
  49. áo dài
  50. múa lân
  51. Tiến lên
  52. plum tree (cây mận)
  53. Chúc Mừng Năm Mới
  54. Lễ Táo Quân
  55. Tết 2016
  56. cherry blossom (Hoa đào)
  57. temple (chùa)
  58. Red Sticky Rice (Xôi Gấc)