(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Attended a baseball game. / 야구 경기에 참석했다. / Xem trận bóng chày.
North America or Europe road trip. / 북미 또는 유럽 도로 여행. / Du lịch Bắc Mỹ hoặc châu Âu.
Knows a K-pop song. / K-pop 노래를 안다. / Biết bài hát K-pop.
Made phở. / 포를 만들었다. / Nấu phở.
Attended summer camp. / 여름 캠프에 참석했다. / Tham dự trại hè.
Visited Buddhist temple on full moon. / 보름날 불교 사찰을 방문했다. / Thăm chùa vào trăng tròn.
Eats pizza with ketchup. / 피자에 케첩을 뿌렸다. / Ăn pizza với ketchup.
Experienced Korean jimjilbang. / 한국의 찜질방 경험. / Trải nghiệm jimjilbang Hàn.
4th of July BBQ. / 7월 4일 바비큐. / BBQ ngày 4 tháng 7.
Ate kimchi. / 김치를 먹었다. / Ăn kimchi.
Danced to a Western pop song. / 서양 팝송에 맞춰 춤을 췄다. / Nhảy theo nhạc pop phương Tây.
Dressed up for Halloween. / 할로윈 복장을 했다. / Trang điểm Halloween.
Vietnamese tea ceremony. / 베트남 차 의식. / Lễ trà Việt.