4th of July BBQ. / 7월 4 일 바비큐. / BBQ ngày 4 tháng 7. North America or Europe road trip. / 북미 또는 유럽 도 로 여행. / Du lịch Bắc Mỹ hoặc châu Âu. Made phở. / 포를 만들 었다. / Nấu phở. Made bánh mì. / 반미를 만들었다. / Làm bánh mì. Ate Thanksgiving turkey. / 추수감 사절 칠면조를 먹었다. / Ăn gà tây Lễ Tạ ơn. Went to a prom. / 프 롬에 갔다. / Đi dạ hội. Attended a baseball game. / 야구 경기에 참석했다. / Xem trận bóng chày. Ate bingsu or chè. / 빙수 또는 체를 먹었다. / Ăn bingsu hoặc chè. Eats pizza with ketchup. / 피자 에 케첩을 뿌렸 다. / Ăn pizza với ketchup. Drank festival rice wine. / 축제 에서 막걸리를 마셨다. / Uống rượu gạo lễ hội. Visited Cu Chi Tunnels. / 쿠치 터널을 방문했 다. / Thăm địa đạo Củ Chi. Knows a K- pop song. / K- pop 노래를 안 다. / Biết bài hát K-pop. Experienced Korean jimjilbang. / 한국의 찜질방 경 험. / Trải nghiệm jimjilbang Hàn. Visited Buddhist temple on full moon. / 보름날 불 교 사찰을 방문했 다. / Thăm chùa vào trăng tròn. Wore Vietnamese áo dài. / 베트남 아 오자이를 입었 다. / Mặc áo dài. Visited Jeju Island. / 제주 도를 방문했 다. / Đến đảo Jeju. Vietnamese tea ceremony. / 베트남 차 의 식. / Lễ trà Việt. Watched American football. / 미식 축구를 봤다. / Xem bóng đá Mỹ. Witnessed Korean doljanchi. / 한국의 돌잔치를 목격했 다. / Xem lễ doljanchi của Hàn. Korean New Year bow. / 설날 절. / Lễ chào Tết Hàn. Dressed up for Halloween. / 할 로윈 복장을 했 다. / Trang điểm Halloween. Danced to a Western pop song. / 서양 팝송에 맞춰 춤을 췄다. / Nhảy theo nhạc pop phương Tây. Attended summer camp. / 여름 캠프에 참석했다. / Tham dự trại hè. Ate kimchi. / 김치를 먹 었다. / Ăn kimchi. Celebrated Tết. / 테트를 축하했다. / Tết mừng. 4th of July BBQ. / 7월 4 일 바비큐. / BBQ ngày 4 tháng 7. North America or Europe road trip. / 북미 또는 유럽 도 로 여행. / Du lịch Bắc Mỹ hoặc châu Âu. Made phở. / 포를 만들 었다. / Nấu phở. Made bánh mì. / 반미를 만들었다. / Làm bánh mì. Ate Thanksgiving turkey. / 추수감 사절 칠면조를 먹었다. / Ăn gà tây Lễ Tạ ơn. Went to a prom. / 프 롬에 갔다. / Đi dạ hội. Attended a baseball game. / 야구 경기에 참석했다. / Xem trận bóng chày. Ate bingsu or chè. / 빙수 또는 체를 먹었다. / Ăn bingsu hoặc chè. Eats pizza with ketchup. / 피자 에 케첩을 뿌렸 다. / Ăn pizza với ketchup. Drank festival rice wine. / 축제 에서 막걸리를 마셨다. / Uống rượu gạo lễ hội. Visited Cu Chi Tunnels. / 쿠치 터널을 방문했 다. / Thăm địa đạo Củ Chi. Knows a K- pop song. / K- pop 노래를 안 다. / Biết bài hát K-pop. Experienced Korean jimjilbang. / 한국의 찜질방 경 험. / Trải nghiệm jimjilbang Hàn. Visited Buddhist temple on full moon. / 보름날 불 교 사찰을 방문했 다. / Thăm chùa vào trăng tròn. Wore Vietnamese áo dài. / 베트남 아 오자이를 입었 다. / Mặc áo dài. Visited Jeju Island. / 제주 도를 방문했 다. / Đến đảo Jeju. Vietnamese tea ceremony. / 베트남 차 의 식. / Lễ trà Việt. Watched American football. / 미식 축구를 봤다. / Xem bóng đá Mỹ. Witnessed Korean doljanchi. / 한국의 돌잔치를 목격했 다. / Xem lễ doljanchi của Hàn. Korean New Year bow. / 설날 절. / Lễ chào Tết Hàn. Dressed up for Halloween. / 할 로윈 복장을 했 다. / Trang điểm Halloween. Danced to a Western pop song. / 서양 팝송에 맞춰 춤을 췄다. / Nhảy theo nhạc pop phương Tây. Attended summer camp. / 여름 캠프에 참석했다. / Tham dự trại hè. Ate kimchi. / 김치를 먹 었다. / Ăn kimchi. Celebrated Tết. / 테트를 축하했다. / Tết mừng.
(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.
4th of July BBQ. / 7월 4일 바비큐. / BBQ ngày 4 tháng 7.
North America or Europe road trip. / 북미 또는 유럽 도로 여행. / Du lịch Bắc Mỹ hoặc châu Âu.
Made phở. / 포를 만들었다. / Nấu phở.
Made bánh mì. / 반미를 만들었다. / Làm bánh mì.
Ate Thanksgiving turkey. / 추수감사절 칠면조를 먹었다. / Ăn gà tây Lễ Tạ ơn.
Went to a prom. / 프롬에 갔다. / Đi dạ hội.
Attended a baseball game. / 야구 경기에 참석했다. / Xem trận bóng chày.
Ate bingsu or chè. / 빙수 또는 체를 먹었다. / Ăn bingsu hoặc chè.
Eats pizza with ketchup. / 피자에 케첩을 뿌렸다. / Ăn pizza với ketchup.
Drank festival rice wine. / 축제에서 막걸리를 마셨다. / Uống rượu gạo lễ hội.
Visited Cu Chi Tunnels. / 쿠치 터널을 방문했다. / Thăm địa đạo Củ Chi.
Knows a K-pop song. / K-pop 노래를 안다. / Biết bài hát K-pop.
Experienced Korean jimjilbang. / 한국의 찜질방 경험. / Trải nghiệm jimjilbang Hàn.
Visited Buddhist temple on full moon. / 보름날 불교 사찰을 방문했다. / Thăm chùa vào trăng tròn.
Wore Vietnamese áo dài. / 베트남 아오자이를 입었다. / Mặc áo dài.
Visited Jeju Island. / 제주도를 방문했다. / Đến đảo Jeju.
Vietnamese tea ceremony. / 베트남 차 의식. / Lễ trà Việt.
Watched American football. / 미식 축구를 봤다. / Xem bóng đá Mỹ.
Witnessed Korean doljanchi. / 한국의 돌잔치를 목격했다. / Xem lễ doljanchi của Hàn.
Korean New Year bow. / 설날 절. / Lễ chào Tết Hàn.
Dressed up for Halloween. / 할로윈 복장을 했다. / Trang điểm Halloween.
Danced to a Western pop song. / 서양 팝송에 맞춰 춤을 췄다. / Nhảy theo nhạc pop phương Tây.
Attended summer camp. / 여름 캠프에 참석했다. / Tham dự trại hè.
Ate kimchi. / 김치를 먹었다. / Ăn kimchi.
Celebrated Tết. / 테트를 축하했다. / Tết mừng.