phimhàinhạctrẻchươngtrìnhphimtruyệntìnhcảmtínhcáchnấuănkịchtínhnhạcvàngphổbiếntruyềnhìnhnghệthuậtđiểnhìnhkinhdịhànhđộngnổitiếngđạodiễnthưgiãngiảitríngoạihìnhchủđềgiaiđiệunhẹnhàngthờisựsânkhấuthờitrangcanhạcnhânvậtchínhnhàhátđộcđáosâulắngnhạccụmúa rốinướcthểthaophimhàinhạctrẻchươngtrìnhphimtruyệntìnhcảmtínhcáchnấuănkịchtínhnhạcvàngphổbiếntruyềnhìnhnghệthuậtđiểnhìnhkinhdịhànhđộngnổitiếngđạodiễnthưgiãngiảitríngoạihìnhchủđềgiaiđiệunhẹnhàngthờisựsânkhấuthờitrangcanhạcnhânvậtchínhnhàhátđộcđáosâulắngnhạccụmúa rốinướcthểthao

Vocab Review - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
  1. phim hài
  2. nhạc trẻ
  3. chương trình
  4. phim truyện
  5. tình cảm
  6. tính cách
  7. nấu ăn
  8. kịch tính
  9. nhạc vàng
  10. phổ biến
  11. truyền hình
  12. nghệ thuật
  13. điển hình
  14. kinh dị
  15. hành động
  16. nổi tiếng
  17. đạo diễn
  18. thư giãn
  19. giải trí
  20. ngoại hình
  21. chủ đề
  22. giai điệu
  23. nhẹ nhàng
  24. thời sự
  25. sân khấu
  26. thời trang
  27. ca nhạc
  28. nhân vật chính
  29. nhà hát
  30. độc đáo
  31. sâu lắng
  32. nhạc cụ
  33. múa rối nước
  34. thể thao