Muối,Cồn,Dễcháy,SắtCó hìnhdạngxác địnhDễchảyOxyLan tỏakhắpmọi nơiKhíheliumDầuănCarbondioxideThủyngân,Có thểtích xácđịnhGỗKhông cóthể tíchxác địnhĐặcđiểm củachất lỏngChất khídùng đểthởĐặcđiểm củachất khíNitơKhông cóhình dạngxác địnhSữa,NướcĐáGiấmMuối,Cồn,Dễcháy,SắtCó hìnhdạngxác địnhDễchảyOxyLan tỏakhắpmọi nơiKhíheliumDầuănCarbondioxideThủyngân,Có thểtích xácđịnhGỗKhông cóthể tíchxác địnhĐặcđiểm củachất lỏngChất khídùng đểthởĐặcđiểm củachất khíNitơKhông cóhình dạngxác địnhSữa,NướcĐáGiấm

Bingo - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
  1. Muối,
  2. Cồn,
  3. Dễ cháy,
  4. Sắt
  5. Có hình dạng xác định
  6. Dễ chảy
  7. Oxy
  8. Lan tỏa khắp mọi nơi
  9. Khí helium
  10. Dầu ăn
  11. Carbon dioxide
  12. Thủy ngân,
  13. Có thể tích xác định
  14. Gỗ
  15. Không có thể tích xác định
  16. Đặc điểm của chất lỏng
  17. Chất khí dùng để thở
  18. Đặc điểm của chất khí
  19. Nitơ
  20. Không có hình dạng xác định
  21. Sữa,
  22. Nước
  23. Đá
  24. Giấm