Than khicó ngườingủ cùngChửiđồ ănGiả vờcười, hiểucâuchuyện.HỏimónkhácGiận, dỗikhôngtham giahoạt độngNói thìthầmChửi convật(chó,mèo, bọ,kiến, etc)Dỗianh emChửithầy côphụ tráchThái độvới giáoviên phụtrácChơigameđêmGlazing"mày hay,được đấy""Thà ởnhà cònhơn" Kén ăn/ Chỉnhđồ ăn (bỏ dagà, không ăncá, bỏ hạtdưa hấu, etc)Chửi nơiở/"tao thà ởchỗ kháccòn hơn chỗnày"JokexàmRacist/Phânbiệt vùngmiền, dântộc, da màu,hành động."Đmenhàtrường"Sợ/thanbẩnMangextraipad,iphone.Chửianh emChảnhchó vớimnChửithời tiết"Nào,khôngđùa nữa "Chửi khibị thuđiện thoạiThan khicó ngườingủ cùngChửiđồ ănGiả vờcười, hiểucâuchuyện.HỏimónkhácGiận, dỗikhôngtham giahoạt độngNói thìthầmChửi convật(chó,mèo, bọ,kiến, etc)Dỗianh emChửithầy côphụ tráchThái độvới giáoviên phụtrácChơigameđêmGlazing"mày hay,được đấy""Thà ởnhà cònhơn" Kén ăn/ Chỉnhđồ ăn (bỏ dagà, không ăncá, bỏ hạtdưa hấu, etc)Chửi nơiở/"tao thà ởchỗ kháccòn hơn chỗnày"JokexàmRacist/Phânbiệt vùngmiền, dântộc, da màu,hành động."Đmenhàtrường"Sợ/thanbẩnMangextraipad,iphone.Chửianh emChảnhchó vớimnChửithời tiết"Nào,khôngđùa nữa "Chửi khibị thuđiện thoại

Cay bím board - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
O
2
O
3
n
4
O
5
O
6
O
7
G
8
B
9
B
10
B
11
n
12
i
13
n
14
G
15
n
16
i
17
G
18
G
19
B
20
n
21
G
22
i
23
i
24
B
25
i
  1. O-Than khi có người ngủ cùng
  2. O-Chửi đồ ăn
  3. n-Giả vờ cười, hiểu câu chuyện.
  4. O-Hỏi món khác
  5. O-Giận, dỗi không tham gia hoạt động
  6. O-Nói thì thầm
  7. G-Chửi con vật(chó, mèo, bọ, kiến, etc)
  8. B-Dỗi anh em
  9. B-Chửi thầy cô phụ trách
  10. B-Thái độ với giáo viên phụ trác
  11. n-Chơi game đêm
  12. i-Glazing "mày hay, được đấy"
  13. n-"Thà ở nhà còn hơn"
  14. G-Kén ăn/ Chỉnh đồ ăn (bỏ da gà, không ăn cá, bỏ hạt dưa hấu, etc)
  15. n-Chửi nơi ở/"tao thà ở chỗ khác còn hơn chỗ này"
  16. i-Joke xàm
  17. G-Racist/Phân biệt vùng miền, dân tộc, da màu, hành động.
  18. G-"Đme nhà trường"
  19. B-Sợ/than bẩn
  20. n-Mang extra ipad, iphone.
  21. G-Chửi anh em
  22. i-Chảnh chó với mn
  23. i-Chửi thời tiết
  24. B-"Nào, không đùa nữa "
  25. i-Chửi khi bị thu điện thoại