PVC6dung dịchchứa ionBa2+Mg1:3Na2S52:1H2SO4.nSO3Môitrường vàchất oxihoá153 và3113ntổnghợpKeodánLưuhuỳnhđioxitCellulose10,08Kết tủatrắngPSH2SO498%Cao suthiênnhiênCaosuSO3ddPb(NO3)2ĐànhồithiênnhiênFe3,36PPSO2CO2,SO2FeSHáonướcPE226nChấtoxi hóaquỳtímtằmChấtdẻoPVC6dung dịchchứa ionBa2+Mg1:3Na2S52:1H2SO4.nSO3Môitrường vàchất oxihoá153 và3113ntổnghợpKeodánLưuhuỳnhđioxitCellulose10,08Kết tủatrắngPSH2SO498%Cao suthiênnhiênCaosuSO3ddPb(NO3)2ĐànhồithiênnhiênFe3,36PPSO2CO2,SO2FeSHáonướcPE226nChấtoxi hóaquỳtímtằmChấtdẻo

Lô tô Hóa học - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
  1. PVC
  2. 6
  3. dung dịch chứa ion Ba2+
  4. Mg
  5. 1:3
  6. Na2S
  7. 5
  8. 2:1
  9. H2SO4.nSO3
  10. Môi trường và chất oxi hoá
  11. 15
  12. 3 và 3
  13. 113n
  14. Tơ tổng hợp
  15. Keo dán
  16. Lưu huỳnh đioxit
  17. Cellulose
  18. 10,08
  19. Kết tủa trắng
  20. PS
  21. H2SO4 98%
  22. Cao su thiên nhiên
  23. Cao su
  24. SO3
  25. dd Pb(NO3)2
  26. Đàn hồi
  27. Tơ thiên nhiên
  28. Fe
  29. 3,36
  30. PP
  31. SO2
  32. CO2, SO2
  33. FeS
  34. Háo nước
  35. PE
  36. 226n
  37. Chất oxi hóa
  38. quỳ tím
  39. Tơ tằm
  40. Chất dẻo