chúngtachịuđểtớitủlàmnhiềuđẫlàmchơimộtđi bộtôivới__ấybốnênnhỏphảiquáđâuaiđâydâytụimìnhtrongđibằngcáchtạithíchđivàokhithầysáchtrênthấycùngvậyxemlàmcủa____mộtlầnnhưngđixuốngông__tathìchonêncó mộtlúcvàođếncủanữahaygiúpcáitráiở đóchúngmìnhbạnsẽconmuốnnóiđilênmẹănbêntrongbêncạnhhọhayanhnhưkhôngtìmtấtcảrado___bấtkỳđếnhìnchạycáiemchútxíurấtchotụibởichúnghaithểtốtchúngtachịuđểtớitủlàmnhiềuđẫlàmchơimộtđi bộtôivới__ấybốnênnhỏphảiquáđâuaiđâydâytụimìnhtrongđibằngcáchtạithíchđivàokhithầysáchtrênthấycùngvậyxemlàmcủa____mộtlầnnhưngđixuốngông__tathìchonêncó mộtlúcvàođếncủanữahaygiúpcáitráiở đóchúngmìnhbạnsẽconmuốnnóiđilênmẹănbêntrongbêncạnhhọhayanhnhưkhôngtìmtấtcảrado___bấtkỳđếnhìnchạycáiemchútxíurấtchotụibởichúnghaithểtốt

Chữ thường dùng - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
  1. chúng ta
  2. chịu
  3. để
  4. tới
  5. tủ
  6. làm
  7. nhiều
  8. đẫ làm
  9. chơi
  10. một
  11. đi bộ
  12. tôi
  13. với
  14. __ấy
  15. bố
  16. nên
  17. nhỏ
  18. phải
  19. quá
  20. ở đâu
  21. ai
  22. đây
  23. ở dây
  24. tụi mình
  25. ở trong
  26. đi
  27. bằng cách
  28. tại
  29. thích
  30. đi vào
  31. khi
  32. thầy
  33. sách
  34. ở trên
  35. thấy
  36. cùng
  37. vì vậy
  38. xem
  39. làm
  40. của ____
  41. một lần
  42. nhưng
  43. đi xuống
  44. ông
  45. __ta
  46. thì
  47. cho nên
  48. có một lúc
  49. vào
  50. đến
  51. của
  52. nữa
  53. hay
  54. giúp
  55. cái
  56. trái
  57. ở đó
  58. chúng mình
  59. bạn
  60. sẽ
  61. con
  62. muốn
  63. nói
  64. đi lên
  65. mẹ
  66. ăn
  67. bên trong
  68. bên cạnh
  69. họ
  70. hay
  71. anh
  72. như
  73. không
  74. tìm
  75. tất cả
  76. ra
  77. do ___
  78. bất kỳ
  79. đến
  80. hìn
  81. chạy
  82. cái gì
  83. em
  84. chút xíu
  85. rất
  86. cho
  87. tụi nó
  88. bởi vì
  89. chúng nó
  90. hai
  91. có thể
  92. tốt