phòngvệ sinhnhà đểxe / garaghế salôngtiền(thuê)phòngcái,cănbề bơi /hồ bơi/ hồtắm [So]tầng trệt/ tầngmộtnhà mộttầng /nhà trệtphònggiặtcănhộ/chungNhàcửabànriêngphòngkháchnhàbếptiềnthuênhàtầngmấtbaonhiêu?ghếtiềnthuêsạchĐộngtừđợi /chờphòngăntrung tâmthànhphốgác /lầu[So]Bànăn+NOUNký túcmấtvùngngoại ôphònggiađìnhTừ chỉnơichốnphòngtắmđèncây số/ ki lômétvườngiárẻnhà haitầngphòngngủtrêngác /trên lầucửasổĐồ đạc/ Bànghếcó sẵnbànghếbấn/dơ[So]thuêđể +PERSONngoàibaoxa?đằnggiườngchungquanh /xungquanhbàn salông /bàn tràngôidướinhàsânnhàgác /nhà lầuphòngvệ sinhnhà đểxe / garaghế salôngtiền(thuê)phòngcái,cănbề bơi /hồ bơi/ hồtắm [So]tầng trệt/ tầngmộtnhà mộttầng /nhà trệtphònggiặtcănhộ/chungNhàcửabànriêngphòngkháchnhàbếptiềnthuênhàtầngmấtbaonhiêu?ghếtiềnthuêsạchĐộngtừđợi /chờphòngăntrung tâmthànhphốgác /lầu[So]Bànăn+NOUNký túcmấtvùngngoại ôphònggiađìnhTừ chỉnơichốnphòngtắmđèncây số/ ki lômétvườngiárẻnhà haitầngphòngngủtrêngác /trên lầucửasổĐồ đạc/ Bànghếcó sẵnbànghếbấn/dơ[So]thuêđể +PERSONngoàibaoxa?đằnggiườngchungquanh /xungquanhbàn salông /bàn tràngôidướinhàsânnhàgác /nhà lầu

House/Furtniture Vocab - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
  1. phòng vệ sinh
  2. nhà để xe / ga ra
  3. ghế sa lông
  4. tiền (thuê) phòng
  5. cái, căn
  6. bề bơi / hồ bơi/ hồ tắm [So]
  7. tầng trệt / tầng một
  8. nhà một tầng / nhà trệt
  9. phòng giặt
  10. căn hộ/chung cư
  11. Nhà cửa
  12. bàn
  13. riêng
  14. phòng khách
  15. nhà bếp
  16. tiền thuê nhà
  17. tầng
  18. mất bao nhiêu?
  19. ghế
  20. tiền thuê
  21. sạch
  22. Động từ
  23. đợi / chờ
  24. phòng ăn
  25. trung tâm thành phố
  26. gác / lầu [So]
  27. Bàn ăn
  28. có +NOUN
  29. ký túc xá
  30. mất
  31. vùng ngoại ô
  32. phòng gia đình
  33. Từ chỉ nơi chốn
  34. phòng tắm
  35. đèn
  36. cây số / ki lô mét
  37. vườn
  38. giá rẻ
  39. nhà hai tầng
  40. phòng ngủ
  41. trên gác / trên lầu
  42. cửa sổ
  43. Đồ đạc / Bàn ghế
  44. có sẵn bàn ghế
  45. bấn/dơ [So]
  46. thuê
  47. để + PERSON
  48. ngoài
  49. bao xa?
  50. đằng
  51. giường
  52. chung quanh / xung quanh
  53. bàn sa lông / bàn trà
  54. ngôi
  55. dưới nhà
  56. sân
  57. nhà gác / nhà lầu