ômeonắmtaynonchalantlyđi sang đứngbên cạnhngười kiaselfiechu mỏmặc đồgiống/hợpnhaukhensuộcnhaudỗinhaukể chuyện gìđấy để khoeđộ thân thiếtdù đ ai hỏiđènhauramỏhát saulưngbốhát chungmột bàinhạc sếchnào đấynhìnvào mắtnhauxì xà xì xồvào tai nhaungay trênsân khấuhátước gìkéongười kialại gầnômeonắmtaynonchalantlyđi sang đứngbên cạnhngười kiaselfiechu mỏmặc đồgiống/hợpnhaukhensuộcnhaudỗinhaukể chuyện gìđấy để khoeđộ thân thiếtdù đ ai hỏiđènhauramỏhát saulưngbốhát chungmột bàinhạc sếchnào đấynhìnvào mắtnhauxì xà xì xồvào tai nhaungay trênsân khấuhátước gìkéongười kialại gần

thóc - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
  1. ôm eo
  2. nắm tay
  3. nonchalantly đi sang đứng bên cạnh người kia
  4. selfie chu mỏ
  5. mặc đồ giống/hợp nhau
  6. khen suộc nhau
  7. dỗi nhau
  8. kể chuyện gì đấy để khoe độ thân thiết dù đ ai hỏi
  9. đè nhau ra
  10. bú mỏ
  11. hát sau lưng bố
  12. hát chung một bài nhạc sếch nào đấy
  13. nhìn vào mắt nhau
  14. xì xà xì xồ vào tai nhau ngay trên sân khấu
  15. hát ước gì
  16. kéo người kia lại gần