This bingo card has a free space and 53 words: serve – phục vụ, available – sẵn có, receipt – hóa đơn, assistant – người bán hàng, problem – vấn đề, book – đặt, appointment – cuộc hẹn, discuss – thảo luận, roundabout – vòng xuyến, theatre – nhà hát, stadium – sân vận động, lift – thang máy, elevator – tháng máy, pharmacy – nhà thuốc, guesthouse – nhà khách, factory – nhà máy, college – trường cao đẳng, towel – khăn, space – chỗ, không gian, receptionist – tiếp tân, staff – nhân viên, exit – lối thoát, chemist – cửa hàng dược phẩm, dentist – nha sĩ, post office – bưu điện, tourist information center – trung tâm thông tin du lịch, cash – tiền mặt, whole day – cả ngày, desert – sa mạc, field – cánh đồng, forest – khu rừng, island – đảo, lake – hồ, mountain – núi, plant –thực vật, river – sông, language – ngôn ngữ, biology – sinh học, chemistry – hóa học, physics – vật lý, history – lịch sử, geography – địa lý, mathematics – toán, medicine – thuốc, dược, several – nhiều, strange – kì lạ, equipment – thiết bị, passport – hộ chiếu, luggage – hành lý, airport – sân bay, flight – chuyến bay, seat – chỗ ngồi and passenger – hành khách.
P3-U2-Vocab 2 | Uong Nuoc Nho Nguon | Môn học | Môn học | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 GV THUỲ NHI
Share this URL with your players:
For more control of your online game, create a clone of this card first.
Learn how to conduct a bingo game.
With players vying for a you'll have to call about __ items before someone wins. There's a __% chance that a lucky player would win after calling __ items.
Tip: If you want your game to last longer (on average), add more unique words/images to it.