theatre– nhàhátisland– đảoelevator– thángmáypharmacy– nhàthuốcstaff –nhânviênseveral– nhiềuassistant– ngườibán hàngplant –thựcvậtavailable– sẵn códiscuss– thảoluậnspace –chỗ,khônggiandentist– nhageography– địa lýmedicine– thuốc,dượcpostoffice –bưu điệnphysics– vật lýchemist –cửa hàngdượcphẩmstadium– sânvận độngmountain– núicollege –trườngcao đẳngflight –chuyếnbayreceptionist– tiếp tânfactory– nhàmáylake– hồluggage– hànhbook– đặtexit –lốithoátpassport– hộchiếufield –cánhđồngproblem– vấnđềreceipt– hóađơnappointment– cuộc hẹnroundabout– vòngxuyếncash –tiềnmặttouristinformationcenter – trungtâm thông tindu lịchforest –khurừngguesthouse– nhàkháchmathematics– toánstrange– kì lạbiology– sinhhọclanguage– ngônngữserve –phụcvụdesert– samạcriver –sôngpassenger– hànhkháchseat –chỗngồitowel– khănwholeday – cảngàylift –thangmáyequipment– thiết bịhistory– lịchsửchemistry– hóahọcairport– sânbaytheatre– nhàhátisland– đảoelevator– thángmáypharmacy– nhàthuốcstaff –nhânviênseveral– nhiềuassistant– ngườibán hàngplant –thựcvậtavailable– sẵn códiscuss– thảoluậnspace –chỗ,khônggiandentist– nhageography– địa lýmedicine– thuốc,dượcpostoffice –bưu điệnphysics– vật lýchemist –cửa hàngdượcphẩmstadium– sânvận độngmountain– núicollege –trườngcao đẳngflight –chuyếnbayreceptionist– tiếp tânfactory– nhàmáylake– hồluggage– hànhbook– đặtexit –lốithoátpassport– hộchiếufield –cánhđồngproblem– vấnđềreceipt– hóađơnappointment– cuộc hẹnroundabout– vòngxuyếncash –tiềnmặttouristinformationcenter – trungtâm thông tindu lịchforest –khurừngguesthouse– nhàkháchmathematics– toánstrange– kì lạbiology– sinhhọclanguage– ngônngữserve –phụcvụdesert– samạcriver –sôngpassenger– hànhkháchseat –chỗngồitowel– khănwholeday – cảngàylift –thangmáyequipment– thiết bịhistory– lịchsửchemistry– hóahọcairport– sânbay

KET 3 - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
  1. theatre – nhà hát
  2. island – đảo
  3. elevator – tháng máy
  4. pharmacy – nhà thuốc
  5. staff – nhân viên
  6. several – nhiều
  7. assistant – người bán hàng
  8. plant –thực vật
  9. available – sẵn có
  10. discuss – thảo luận
  11. space – chỗ, không gian
  12. dentist – nha sĩ
  13. geography – địa lý
  14. medicine – thuốc, dược
  15. post office – bưu điện
  16. physics – vật lý
  17. chemist – cửa hàng dược phẩm
  18. stadium – sân vận động
  19. mountain – núi
  20. college – trường cao đẳng
  21. flight – chuyến bay
  22. receptionist – tiếp tân
  23. factory – nhà máy
  24. lake – hồ
  25. luggage – hành lý
  26. book – đặt
  27. exit – lối thoát
  28. passport – hộ chiếu
  29. field – cánh đồng
  30. problem – vấn đề
  31. receipt – hóa đơn
  32. appointment – cuộc hẹn
  33. roundabout – vòng xuyến
  34. cash – tiền mặt
  35. tourist information center – trung tâm thông tin du lịch
  36. forest – khu rừng
  37. guesthouse – nhà khách
  38. mathematics – toán
  39. strange – kì lạ
  40. biology – sinh học
  41. language – ngôn ngữ
  42. serve – phục vụ
  43. desert – sa mạc
  44. river – sông
  45. passenger – hành khách
  46. seat – chỗ ngồi
  47. towel – khăn
  48. whole day – cả ngày
  49. lift – thang máy
  50. equipment – thiết bị
  51. history – lịch sử
  52. chemistry – hóa học
  53. airport – sân bay