Vietnamese Sight Words Set 1

Vietnamese Sight Words Set 1 Bingo Card
Preview

This bingo card has 96 words: ăn, băng qua, biết, bơi, cảm ơn, cắt, chạy, cho, chờ, chơi, có, cười, Free!, cười mim, cứu, đánh răng, dạy, đến từ, đi, đi bộ, đi thẳng, đọc, đón, đóng, dừng, gặp, cô, con, em, bạn, ăn, từ, bị, ai, to, ít, mẹ, rất, ở, tìm, ba, sau, tay, lúc, lấy, hôm, bởi, được, đi, ông, bà, vừa, hết, nữa, hỏi, sao, anh, chị, và, chơi, trái, nên, bên, mới, khi, năm, mặt, qua, lớn, vậy, chữ, phải, không, có, để, thấy, đó, gì, của, nói, chúng, vui, lời, nào, mai, vẫn, gái, bắt, sai, giờ, đầu, bé, các, đây, trong and cái.

⚠ This card has duplicate items: ăn (2), chơi (2), có (2), đi (2)

More like this:

BÀI ÔN 1- 3 ĐỘNG TỪ | Thành viên Cộng Đồng toàn cầu | bing go tiếng việt | Thành viên Cộng Đồng VinFast Toàn cầu | Bingooo

Play Online

Share this URL with your players:

For more control of your online game, create a clone of this card first.

Learn how to conduct a bingo game.

Call List

Probabilities

With players vying for a you'll have to call about __ items before someone wins. There's a __% chance that a lucky player would win after calling __ items.

Tip: If you want your game to last longer (on average), add more unique words/images to it.