đểđếntừnămnữaăntừvuigiờthấycườimặtcáctocủahômtìmchơirấtcáibắtchơiđónàosausaibịnóigáilờiănbạnđâychờbởibiếtđánhrăngquađầuđóncắtđónglúcFree!bakhigặpbăngquađilớntráivừaôngdừngsaovậychữdạyemaiđượctayanhcứuđi bộchịhỏihếtcontrongmainênbênđithẳngcảmơnlấycườimimítmẹmớiđọcchúngchạyphảibơichokhôngđivẫnđểđếntừnămnữaăntừvuigiờthấycườimặtcáctocủahômtìmchơirấtcáibắtchơiđónàosausaibịnóigáilờiănbạnđâychờbởibiếtđánhrăngquađầuđóncắtđónglúcFree!bakhigặpbăngquađilớntráivừaôngdừngsaovậychữdạyemaiđượctayanhcứuđi bộchịhỏihếtcontrongmainênbênđithẳngcảmơnlấycườimimítmẹmớiđọcchúngchạyphảibơichokhôngđivẫn

Vietnamese Sight Words Set 1 - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
  1. để
  2. đến từ
  3. năm
  4. nữa
  5. ăn
  6. từ
  7. vui
  8. giờ
  9. thấy
  10. cười
  11. mặt
  12. các
  13. to
  14. của
  15. hôm
  16. tìm
  17. chơi
  18. rất
  19. cái
  20. bắt
  21. chơi
  22. đó
  23. nào
  24. sau
  25. sai
  26. bị
  27. nói
  28. gái
  29. lời
  30. ăn
  31. bạn
  32. đây
  33. chờ
  34. bởi
  35. biết
  36. đánh răng
  37. qua
  38. đầu
  39. đón
  40. cắt
  41. đóng
  42. lúc
  43. Free!
  44. ba
  45. khi
  46. gặp
  47. băng qua
  48. đi
  49. lớn
  50. trái
  51. vừa
  52. ông
  53. dừng
  54. sao
  55. vậy
  56. chữ
  57. dạy
  58. em
  59. ai
  60. được
  61. tay
  62. anh
  63. cứu
  64. đi bộ
  65. chị
  66. hỏi
  67. hết
  68. con
  69. trong
  70. mai
  71. nên
  72. bên
  73. đi thẳng
  74. cảm ơn
  75. lấy
  76. cười mim
  77. ít
  78. mẹ
  79. mới
  80. đọc
  81. chúng
  82. chạy
  83. phải
  84. bơi
  85. cho
  86. không
  87. đi
  88. vẫn