xe đạpđiệnxemáytàucao tốcxeđạpxebuýtphàxetảixelửatàuđiệnngầmđi bộmáybayxetaxiĐibằngcái gì?xehơixengựamua vémáybayxe đạpđiệnxemáytàucao tốcxeđạpxebuýtphàxetảixelửatàuđiệnngầmđi bộmáybayxetaxiĐibằngcái gì?xehơixengựamua vémáybay

Phương tiện di chuyển (chữ) - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
  1. xe đạp điện
  2. xe máy
  3. tàu cao tốc
  4. xe đạp
  5. xe buýt
  6. phà
  7. xe tải
  8. xe lửa
  9. tàu điện ngầm
  10. đi bộ
  11. máy bay
  12. xe taxi
  13. Đi bằng cái gì?
  14. xe hơi
  15. xe ngựa
  16. mua vé máy bay