Phương tiện di chuyển (chữ)

Phương tiện di chuyển (chữ) Bingo Card
Preview

This bingo card has 16 words: xe buýt, xe hơi, mua vé máy bay, xe taxi, Đi bằng cái gì?, xe đạp, xe máy, đi bộ, xe ngựa, phà, tàu cao tốc, xe lửa, tàu điện ngầm, máy bay, xe đạp điện and xe tải.

More like this:

Đi du lịch 2 | GIAO THÔNG | Đây là ai | Number Bingo 1-75 | Chơi lô tô

Play Online

Share this URL with your players:

For more control of your online game, create a clone of this card first.

Learn how to conduct a bingo game.

Call List

Probabilities

With players vying for a you'll have to call about __ items before someone wins. There's a __% chance that a lucky player would win after calling __ items.

Tip: If you want your game to last longer (on average), add more unique words/images to it.