gọiđiệnthoạiThứhaiThứbảyBuổitrưathu dọnnhàcửaChủnhậtTháng GiêngTháng Tư  thức dậyđón xebuýtBuổichiềuThứbacoiphimthu dọnnhàcửaThứđi bộThứnămBuổitốiđi ngủđi cắm trại câu cáthảdiềusửaxeđánhrăngmặcquầnáohọcđọcsáchThứsáuBuổisánggọiđiệnthoạiThứhaiThứbảyBuổitrưathu dọnnhàcửaChủnhậtTháng GiêngTháng Tư  thức dậyđón xebuýtBuổichiềuThứbacoiphimthu dọnnhàcửaThứđi bộThứnămBuổitốiđi ngủđi cắm trại câu cáthảdiềusửaxeđánhrăngmặcquầnáohọcđọcsáchThứsáuBuổisáng

Ôn Từ Vựng Bài 4 - 8 - Call List

(Print) Use this randomly generated list as your call list when playing the game. There is no need to say the BINGO column name. Place some kind of mark (like an X, a checkmark, a dot, tally mark, etc) on each cell as you announce it, to keep track. You can also cut out each item, place them in a bag and pull words from the bag.


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
  1. gọi điện thoại
  2. Thứ hai
  3. Thứ bảy
  4. Buổi trưa
  5. thu dọn nhà cửa
  6. Chủ nhật
  7. Tháng Giêng Tháng Tư thức dậy
  8. đón xe buýt
  9. Buổi chiều
  10. Thứ ba
  11. coi phim
  12. thu dọn nhà cửa
  13. Thứ tư
  14. đi bộ
  15. Thứ năm
  16. Buổi tối
  17. đi ngủ đi cắm trại câu cá
  18. thả diều
  19. sửa xe
  20. đánh răng
  21. mặc quần áo
  22. học võ
  23. đọc sách
  24. Thứ sáu
  25. Buổi sáng