Community Helpers and Places _ Vietnamese

Community Helpers and Places _ Vietnamese Bingo Card
Preview

This bingo card has 24 images, a free space and 24 words: Bưu điện, Phòng thể dục, Tiệm tóc, Tiệm tạp hóa, Trạm xe buýt, Công viên, Trường học, Bệnh viện, Phòng răng, Sở cảnh sát, Sở cứu hỏa, Giáo viên, Bác sĩ, Nha sĩ, Y tá, Cảnh sát, Lính cứu hỏa, Chủ tiệm, Thợ tóc, Người đưa thư, Huấn luyện viên, Tài xế xe buýt, Nhân viên vệ sinh and Lề đường.

More like this:

Unit 8 - world of work | ____ Sử Dụng ___ | GIAO THÔNG | Da Saints Bingo | Da Saints Bingo

Play Online

Share this URL with your players:

For more control of your online game, create a clone of this card first.

Learn how to conduct a bingo game.

Call List

Probabilities

With players vying for a you'll have to call about __ items before someone wins. There's a __% chance that a lucky player would win after calling __ items.

Tip: If you want your game to last longer (on average), add more unique words/images to it.