This bingo card has 41 images, a free space and 41 words: Xe bưu điện, Túi bưu điện, Máy vi tính, Máy trả tiền, Máy tính tiền, Cây lược, Cây kéo, Bảng trắng, Xe cứu thương, Xe cứu hỏa, Xe cảnh sát, Ống tiêm, Ống nghe, Kem đánh răng, Đồng phục lính cứu hỏa, Đồng phục cảnh sát, Bàn chải, Người đưa thư, Nha sĩ, Chủ tiệm, Y tá, Cảnh sát, Giáo viên, Lính cứu hỏa, Thợ tóc sử dụng cây lược, Thợ tóc sử dụng cây kéo, Người đưa thư sử dụng xe bưu điện, Người đưa thư sử dụng túi bưu điện, Lính cứu hỏa sử dụng xe cứu hỏa, Lính cứu hỏa sử dụng đồng phục lính cứu hỏa, Chủ tiệm sử dụng máy trả tiền, Chủ tiệm sử dụng máy tính tiền, Y tá sử dụng ống tiêm, Nha sĩ sử dụng kem đánh răng, Nha sĩ sử dụng bàn chải, Giáo viên sử dụng máy vi tính, Giáo viên sử dụng bảng trắng, Cảnh sát sử dụng xe cảnh sát, Cảnh sát sử dụng đồng phục cảnh sát, Bác sĩ sử dụng xe cứu thương and Bác sĩ sử dụng ống nghe.
Community Helpers and Places _ Vietnamese | Unit 8 - world of work | KET 3 | Danh từ | Danh từ
Share this URL with your players:
For more control of your online game, create a clone of this card first.
Learn how to conduct a bingo game.
With players vying for a you'll have to call about __ items before someone wins. There's a __% chance that a lucky player would win after calling __ items.
Tip: If you want your game to last longer (on average), add more unique words/images to it.